Goi Flashcards
1
Q
学力
A
がくりょくHọclựcsựhiểubiếtHỌCLỰC
2
Q
学習
A
がくしゅうSựhọctậprènsáchHỌCTẬP
3
Q
学問
A
がくもんHọcvấnHỌCVẤN
4
Q
学会
A
がっかいĐạihộikhoahọchộicácnhàkhoahọcgiớikhoahọcHỌCHỘI
5
Q
用紙
A
ようしMẫugiấytrắngDỤNGCHỈ
6
Q
用心
A
ようじんCẩnthậnthậntrọngDỤNGTĂM
7
Q
引用
A
いんようTríchdẫnthamchiếuDẪNDỤNG
8
Q
通用
A
つうようĐượcápdụngđượcsửdụngTHÔNGDỤNG
9
Q
見学
A
けんがくThamquanKIẾNHỌC
10
Q
見出し
A
みだしđầuđềĐoạnchúthíchphụđềKIẾNXUẤT
11
Q
地方
A
ちほうVùngđịaphươngĐỊAPHƯƠNG
12
Q
地区
A
ちくVùngmiềnkhuvựcĐỊAKHU
13
Q
地元
A
じもとĐịaphươngtrongvùngĐỊANGUYÊN
14
Q
生地
A
きじVảimayáovảiSINHĐỊA
15
Q
名人
A
めいじんchuyêngiabậcthầyDANHNHÂN