Kanji Flashcards

1
Q

用途

A

ようとCôngdụngDỤNGĐỒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

中途

A

ちゅうとỞgiữanửachừngTRUNGTRÚNGĐỒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

床の間

A

とこのまGócphòngxâythụtvàotrongSÀNGGIANGIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

乾電池

A

かんでんちPinCANĐiỆNTRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

毛布

A

もうふMềmchăntấmphủMAOBỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

座布団

A

ざぶとんTấmđệmđểngồilênTỌABỐĐÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

電柱

A

でんちゅうCộtđiệnĐiỆNTRỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

はしらCộttrụTRỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

防虫剤

A

ぼうちゅうざいThuốcchốngcôntrùngPHÒNGTRÙNGTỄ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

殺虫剤

A

さっちゅうざいThuốcdiệtcôntrùngSÁTSÁITRÙNGTỄ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

歯周病

A

ししゅうびょうBệnhnướuXỈCHUBỆNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

歯車

A

はぐるまBánhrăngXỈXA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

消防

A

しょうぼうCứuhoảchữacháyTIÊUPHÒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

抜群

A

ばつぐんNổibậtvôsongBẠTQUẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

追い抜く

A

おいぬくBắtkịpvượtTRUYBẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

刺激

A

しげきKíchthíchTHÍCHKÍCHKHÍCH

17
Q

肩書き

A

かたがきchứcdanhviệcghichứcdanhbêncạnhtên(trongdanhthiếpthưtín)KHIÊNTHƯ

18
Q

A

こしEothắtlưngYÊU

19
Q

関節

A

かんせつKhớpxươngQUANTIẾT

20
Q

節約

A

せつやくTiếtkiệmđểdànhTIẾTƯỚC

21
Q

A

ふしMốinốikhớpTIẾT

22
Q

神話

A

しんわThầnthoạiTHẦNTHOẠI

23
Q

神道

A

しんとうThầnđạoTHẦNĐẠO

24
Q

神経

A

しんけいThầnkinhTHẦNKINH

25
Q

苦痛

A

くつうĐauđớnđaunhóiKHỔTHỐNG

26
Q

入浴

A

にゅうよくSựtắmrửaNHẬPDỤC

27
Q

浴室

A

よくしつPhòngtắmDỤCTHẤT

28
Q

海水浴

A

かいすいよくTắmbiểnHẢITHỦYDỤC

29
Q

浴衣

A

ゆかたáokimonomặcmùahèDỤCY

30
Q

的確

A

てきかくChínhxácđúngđắnĐÍCHXÁC

31
Q

技師

A

ぎしKĩsưKỸSƯ

32
Q

会談

A

かいだんCuộcnóichuyệncuộchộiđàmHỘIĐÀM

33
Q

冗談

A

じょうだんLờinóiđùaNHŨNGĐÀM