Kanji Flashcards
1
Q
用途
A
ようとCôngdụngDỤNGĐỒ
2
Q
中途
A
ちゅうとỞgiữanửachừngTRUNGTRÚNGĐỒ
3
Q
床の間
A
とこのまGócphòngxâythụtvàotrongSÀNGGIANGIÁN
4
Q
乾電池
A
かんでんちPinCANĐiỆNTRÌ
5
Q
毛布
A
もうふMềmchăntấmphủMAOBỐ
6
Q
座布団
A
ざぶとんTấmđệmđểngồilênTỌABỐĐÒAN
7
Q
電柱
A
でんちゅうCộtđiệnĐiỆNTRỤ
8
Q
柱
A
はしらCộttrụTRỤ
9
Q
防虫剤
A
ぼうちゅうざいThuốcchốngcôntrùngPHÒNGTRÙNGTỄ
10
Q
殺虫剤
A
さっちゅうざいThuốcdiệtcôntrùngSÁTSÁITRÙNGTỄ
11
Q
歯周病
A
ししゅうびょうBệnhnướuXỈCHUBỆNH
12
Q
歯車
A
はぐるまBánhrăngXỈXA
13
Q
消防
A
しょうぼうCứuhoảchữacháyTIÊUPHÒNG
14
Q
抜群
A
ばつぐんNổibậtvôsongBẠTQUẦN
15
Q
追い抜く
A
おいぬくBắtkịpvượtTRUYBẠT