Từ vựng ngữ pháp N2 Jtest - Chapter 9 - 1 ~ 20 Flashcards
1
Q
反抗
A
はんこうSựphảnkhángPHẢNKHÁNG
2
Q
兄妹
A
きょうだいHuynhmuộiAnhtraiemgáiHUYNHMUỘI
3
Q
武力
A
ぶりょくVũlựcVÕVŨLỰC
4
Q
指紋
A
しもんVântaydấutayCHỈ(SÁPTHÁP)VĂN
5
Q
好調
A
こうちょうTrạngtháitốttìnhhìnhtiếntriểntốtHẢOHIẾUĐiỀUĐiỆU
6
Q
機器
A
ききMáymócdụngcụCƠKHÍ
7
Q
家電
A
かでんĐồđiệntửgiadụngGIAĐiỆN
8
Q
滞在
A
たいざいSựlưulạitạmtrúTRỆTẠI
9
Q
省略
A
しょうりゃくsựlượcbỏgiảnlượtTỈNHLƯỢC
10
Q
赤札
A
あかふだbiểnđỏphiếugiảmgiábiểngiảmgiáXÍCHTRÁT
11
Q
問い合わせ
A
といあわせhỏiđiềutraVẤNHỢP
12
Q
警察
A
けいさつcảnhsátthámtửCẢNHSÁT
13
Q
実態
A
じったいtìnhhìnhthựctếtìnhtrạngthựctếTHỰCTHÁI
14
Q
利益
A
りえきLợiíchlợinhuậnLỢIÍCH
15
Q
最優先
A
さいゆうせんƯutiêncaonhấtTỐIƯUTIÊN