Từ Vựng Flashcards
Pieu
- Un pieu (un poteau)
*Enfoncer des pieux — đóng …. *
- ~Un lit
aller au pieu/ aller se coucher
Cọc
Cái cọc/ cây cọc
Chông
Chông/ bẫy chông
Cô gái vót chông là một bài hát nổi tiếng ai cũng biết
Chausse-trappe
Une chausse-trappe
Pendant la guerre, les VN avaient construit des chausse-trapes près du port Bạch Đằng
(le) gène dominant
Gen trội
(le) gène récessif 🧬
Gen lặn
Comater
Somnoler
Ex. Comater dans le canapé
To doze
Ngủ gà, ngủ gật
Toussouter
Tousser légèrement
Ho nhẹ, đằng hắng
Have a slight cough/ Clear my throat
Choyer
Gâter qq
Pamper
Spoil s1
Cưng chiều ai
Sẻ - Én
Un moineau - une hirondelle
Se corser/
Se compliquer
Trở nên phức tạp/ khó khăn. Sth Get complicated
Se sauver
Partir
Il faut que je me sauve : j’ai un train à prendre.
I must be off; I’ve got a train to catch.
Be off
Đi, thoát
Un charo
A horndog, person on the prowl (person who is eager for sex)
Sát gái?
Taciturne
= qqn réservé
Trầm tính, ít nói, kiệm lời, lầm lì