Political Words Flashcards
A lame duck.
A lame duck president.
- A puppet president
Thủ tướng bù nhìn.
Người sắp mãn nhiệm kỳ.
- Con rối
Un canard boiteux!
Une marionnette/ un fantoche
- Un gouvernement fantoche
At stake
What’s at stake?
(At risk)
Put sth at stake
Bị đe doạ, lâm nguy.
Điều gì đang bị đe doạ
Être en jeu.
Mettre en jeu
Sth/ sb is in the lead.
Rassemblement national party is in the lead after the first round of voting
Dẫn đầu/ đang dẫn đầu .
Đứng thứ nhất
En têtes
To appoint an RN member as prime minister
Bổ nhiệm
Nommer qq
far-right party
right party
centre party
left party
far-left party
đảng chính trị cực hữu, cánh hữu, trung lập, cánh tả, cực tả.
- L’extrême droite; la Droite; le centre; la Gauche; l’extrême gauche
A last-minute candidate withdrawal
?
- Voter pour un candidat
Voter contre un candidat
-To vote for/ against - Elire qqch, élire un président
- To elect
- Bỏ phiếu biểu quyết
- Un vote pour un candidat qui pourra ne pas gagner : cho ứng cử viên có thể không thắng - Bầu cử/ chọn lựa vị trí nào
- Une élection législative: Bầu cử lập pháp
- Un candidat élu : ứng cử viên được bầu chọn (đã chiến thắng)
Snap elections
- France’s snap parliamentary elections
Les élections anticipées
- Bầu cử trước thời hạn
An absolute majority
- to win enough seats in parliament to gain an absolute majority
Đa số tuyệt đối phiếu bầu
- Une majorité absolue