Từ Ngử Chính Tả Flashcards
1
Q
- Sớm
2. Xớm
A
- Thức khuya dậy sớm.
2. Xớm nhà lá, xớm nhà ngói.
2
Q
- Sai
- Xay
- Say
A
- Sai bảo làm chi, tự làm là hơn.
- Xay lúa thành gạo.
- Không lái xe khi say rượu.
3
Q
- Hoàn
2. Hoàng
A
- Nghèo vẫn hoàn nghèo . Mèo vẫn hoàn mèo. Thuốc hoàn.
2. Hoàng hôn. Hoàng tử. Hoàng Hoa Thám.
4
Q
- Nghỉ
2. Nghĩ
A
- Nghỉ hè, Nghỉ ngơi, Nghỉ việc…
2. Suy nghĩ, Nghĩ ngợi, Tôi nghĩ rằng…
5
Q
- Giả
- Giã
- Dã
- Dả
A
- Giả định , Giả dạng, Giả dờ…
- Giã gạo, Giã từ…
- Dã man, Dã chiến…
- Dư dả,