Numbers Flashcards
1
Q
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
A
123456789 10
2
Q
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20
A
11 tới 20
3
Q
21, 22, 30, 31, 40, 41, 50, 55, 60, 68, 70, 76, 80, 89, 90, 99
A
20 tới 99
4
Q
13, 30, 14, 40, 15, 50, 16, 60, 17, 70, 18, 80, 19, 90
A
Số lẻ và số chục
5
Q
- 790
A
Số trăm
6
Q
- 1000000, 10000000. 100000000. 1000000000
A
1 tới tỷ
7
Q
- 1,668. 70,000. 75,600. 185,459. 3,456,832
A
Số ngàn số triệu