English Alphabets Flashcards

1
Q

A. U. N. T. - Aunt

A

Aunt

Cô, Dì, Thím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

B. O. Y. - Boy

A

Boy

Con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

C. L. E. A. N. - Clean

A

Clean

Sạch sẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

D. E. A. R. - Dear

A

Dear

Thân ái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

E. N. T. E. R. - Enter

A

Enter

Nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

F. A. C. T. - Fact

A

Fact

Sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

G. O. N. E. - Gone

A

Gone

Đã đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

H. O. W. - How

A

How

Như thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

I. N. T. O. - Into

A

Into

Ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

J. U. S. T. - Just

A

Just

Công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

K. I. N. G. - King

A

King

Vua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

L. I. P. S. - Lips

A

Lips

Môi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

M. U. C. H. - Much

A

Much

Nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

N. A. N. C. Y. - Nancy

A

Nancy

Một tên cho phụ nử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

O. B. A. M. A. - Obama

A

Obama

Tên Tỗng thống Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

P. E. O. P. L. E. - People

A

People

Nhân dân

17
Q

Q. U. I. T. E. - Quite

A

Quite

Thật khá

18
Q

R. O. A. S. T. - Roast

A

Roast

Nướng thịt

19
Q

S. P. R. I. N. G. - Spring

A

Spring

Mùa Xuân, phóng lên

20
Q

T. E. N. D. E. R. - Tender

A

Tender

Chăn sóc

21
Q

U. N. D. E. R. - Under

A

Under

Ở dưới

22
Q

V. I. C. T. O. R. Y. - Victory

A

Victory

Chiến thắng

24
Q

W. O. M. A. N. - Woman

A

Woman

Phụ nử

25
Q

X. R. A. Y. - X-Ray

A

X-ray

Quang tuyến X

26
Q

Y. E. A. S. T. - Yeast

A

Yeast

Men rượu

27
Q

Z. O. O. - Zoo

A

Zoo

Sở thu