English Alphabets Flashcards
1
Q
A. U. N. T. - Aunt
A
Aunt
Cô, Dì, Thím
2
Q
B. O. Y. - Boy
A
Boy
Con trai
3
Q
C. L. E. A. N. - Clean
A
Clean
Sạch sẻ
4
Q
D. E. A. R. - Dear
A
Dear
Thân ái
5
Q
E. N. T. E. R. - Enter
A
Enter
Nhập vào
6
Q
F. A. C. T. - Fact
A
Fact
Sự thật
7
Q
G. O. N. E. - Gone
A
Gone
Đã đi
8
Q
H. O. W. - How
A
How
Như thế nào
9
Q
I. N. T. O. - Into
A
Into
Ở trong
10
Q
J. U. S. T. - Just
A
Just
Công bằng
11
Q
K. I. N. G. - King
A
King
Vua
12
Q
L. I. P. S. - Lips
A
Lips
Môi
13
Q
M. U. C. H. - Much
A
Much
Nhiều
14
Q
N. A. N. C. Y. - Nancy
A
Nancy
Một tên cho phụ nử
15
Q
O. B. A. M. A. - Obama
A
Obama
Tên Tỗng thống Mỹ