Sounds Similar Flashcards
1
Q
One, Want
A
Một, muốn
2
Q
Two, Tool
A
Hai, công cụ
3
Q
Three, Tree
A
Ba, cây
4
Q
Four, Floor
A
Bốn, sàn nhà
5
Q
Five, Fire
A
Năm, lửa
6
Q
Six, Sick
A
Sáu, bệnh
7
Q
Seven, Heaven
A
Bảy, Trời
8
Q
Eight, Aid
A
Tám, viện trợ
9
Q
Nine, Night
A
Chín, đêm
10
Q
Ten, Tent
A
Mười, lều