SPORTS 2 Flashcards

1
Q

under the table

A

giữ bí mật, giấu kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

take the wind out of someone’s sails

A

= discourage: khiến ai mất niềm tin, giảm hứng thú, nhiệt tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

take sides

A

= take a stand: đứng về một phía, chọn một người hoặc một phe để ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sit on the fence

A

tránh liên quan, đưa ra quyết định, ngồi ngoài cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

have a foot in both camps

A

liên quan hoặc gắn kết với hai nhóm trái ngược nhau về quan điểm, sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take the bull by the horns = grasp the nettle

A

đối mặt với tình huống khó khăn hoặc nguy hểm mà trước giờ tránh không làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

work around

A

tiếp cận, tiến dần đến (một chủ đề, nội dung,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

abide by

A

tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

accost somebody

A

tiếp cận ai đó một cách thô lỗ và đầy đe dọa để nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

take a rain check

A

= reschedule: khất, hẹn lần sau, dịp khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

step up to the plate

A

= take responsibility: nhận trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

come forward

A

đề nghị giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

join hands

A

chung tay, giúp sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lend a helping hand

A

giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

out of question

A

không thể, không được phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

par for the course

A

= expected: nằm trong dự đoán, như thường lệ

17
Q

out of someone’s league = out of reach: vượt ngoài khả năng, ngoài tầm với

A

= out of reach: vượt ngoài khả năng, ngoài tầm với

18
Q

out of work

A

thất nghiệp

19
Q

out of fashion

A

lỗi thời, lạc hậu

20
Q

out in left field

A

khác thường, lạ lùng, hoàn toàn sai

21
Q

jump through hoops

A

trải qua nhiều khó khăn, vất vả để có được thứ

22
Q

off one’s own bat

A

làm gì đó mà không cần nhắc nhở, yêu cầu, tự giác

23
Q

plain sailing

A

= piece of cake: dễ dàng, không chút khó khăn, dễ như ăn bánh

24
Q

the name of the game

A

the name of the game

25
Q

time out

A

= break: nghỉ giải lao

26
Q

make progress

A

tiến bộ

27
Q

be dominant

A

thống trị

28
Q

out of time

A

hết thời gian