NC2 Flashcards

1
Q

ease traffic congestion

A

giảm thiểu việc tắc nghẽn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bring something to a standstill

A

làm tắc nghẽn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

an unrivalled position

A

vị trí đặc địa, không chỗ nào sánh bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

excite speculation/curiosity in somebody

A

dấy lên nghi ngờ/tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

give rise to something

A

gây ra việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

air one’s grievances

A

bày tỏ sự bất bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

gauge one’s reaction

A

xem xét, thăm dò phản ứng của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

take issue with somebody about/on/over something

A

tranh cãi, không đồng ý với ai về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inflict a defeat on somebody/something

A

đánh bại ai/cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deliver a speech about something

A

phát biểu về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

breach confidentiality

A

vi phạm bảo mật thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lay an emphasis on/upon something

A

nhấn mạnh vào cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

take somebody/something seriously

A

coi trọng, xem xét nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

contract a/the virus

A

nhiễm vi rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

fuel controversy

A

dấy lên tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pass an evening

A

dành bữa tối, dành thời gian

17
Q

cast doubt on something

A

đặt ra nghi ngờ về cái gì

18
Q

throw a party

A

tổ chức một bữa tiệc

19
Q

one’s concentration wavers

A

mất tập trung

20
Q

take preventive measures

A

thực hiện các biện pháp phòng ngừa

21
Q

offer somebody an insight into something

A

cung cấp cho ai cái nhìn sâu sắc về điều gì

22
Q

undertake an initiative

A

thực hiện một sáng kiến

23
Q

secure a place

A

giành được một chỗ, một suất

24
Q

acquire a knowledge of something

A

có được một kiến thức về một cái gì đó

25
Q

win a scholarship

A

giành được học bổng

26
Q

read something

A

học một môn học (tại trường đại học)

27
Q

a thirst for something

A

một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó

28
Q

in a bid to do something

A

nỗ lực để làm gì hoặc để có được cái gì

29
Q

make an effort to do something

A

nỗ lực để làm gì

30
Q

make an announcement

A

thông báo