SPORTS 1 Flashcards

1
Q

at this stage in/of the game

A

= at this time: tại thời điểm này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

the ball is in your court now

A

= it’s your charge: quyền quyết định thuộc về bạn, bạn phải chịu trách nhiệm cho mọi hành động của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

be none of someone’s business

A

đó không phải việc, phận sự của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

your guess is as good as mine

A

= i have no idea: tôi không có ý kiến gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

call the shots

A

= make decisions: nắm quyền, đưa ra quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

down the wire

A

= at the last minute: vào phút cuối, vào ngay áp chót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

better late than never

A

muộn còn hơn không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

shut/close the stable/barn door after the horse has bolted

A

mất bò mới lo làm chuồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be (all) out of time

A

hết thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

second wind

A

= recovery: hồi phục, lấy lại năng lượng sau khi mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

the upper hand

A

= predominance: có quyền lực, có quyền hơn bất cứ ai khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

neck and neck

A

= equivalent: ngang hàng nhau, cùng có cơ hội thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

on the ball

A

= ready and able: nhạy bén với những tư tưởng, khuynh hướng mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

race against time

A

= hurry up: vội vã, nhanh chóng, chạy đua với thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

kill two birds with one stone

A

một mũi tên trúng hai đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

behind the times

A

lạc hậu, đi sau thời đại

17
Q

settle a score

A

= get even: trả đũa, làm huề với ai về một trận đấu trong quá khứ

18
Q

a shot in the dark

A

= a guess: một sự dự đoán, ngẫu nhiên

19
Q

be skating on thin ice

A

= to be at risk: nguy hiểm, đánh liều

20
Q

get/start the ball rolling

A

to begin smth: bắt đầu làm gì

21
Q

win (something) hands down

A

= win easily: chiến thắng một cách dễ dàng

22
Q

take the lead

A

giành vị trí dẫn đầu

23
Q

take the cake

A

chiếm lấy, giành lấy giải nhất

24
Q

take a/its toll

A

gây thiệt hại

25
Q

two strikes against

A

= one chance remaining: chỉ còn một cơ hội duy nhất

26
Q

three strikes and you’re out

A

quá tam ba bận

27
Q

the last straw

A

giọt nước tràn ly

28
Q

a sting in the tail

A

một phần không mong muốn hoặc không hài lòng

29
Q

throw in the towel

A

nhượng bộ, nhận thua