NC3 Flashcards

1
Q

be fed up with something

A

chán ngấy với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a hectic/frantic pace

A

tốc độ, nhịp điệu hối hả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

the searing heat

A

nóng như lửa đốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

be in dire straits

A

gặp khó khăn, gặp nguy cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

irreversible damage

A

thiệt hại không thể khắc phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

within walking distance

A

không quá xa (có thể đi bộ đến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

adhere to something

A

tuân theo cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

comply with something

A

làm theo cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

abide by something

A

chấp nhận cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tighten/hold/control the purse strings

A

thắt chặt/giữ/kiểm soát chi tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

exact/ take a heavy toll on somebody/ something

A

gây hậu quả nặng nề cho ai/ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

spend/pay a fortune

A

chi rất nhiều tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

make a fortune

A

kiếm được bộn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ban somebody/something from doing something

A

cấm ai/cái gì làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

weather the recession

A

vượt qua suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

meet with success

A

thành công

16
Q

declare bankruptcy

A

tuyên bố phá sản

17
Q

discourage somebody from doing something

A

làm ai nản lòng không muốn làm gì

18
Q

claim compensation

A

đòi bồi thường

19
Q

be entitled to do something

A

có quyền làm gì

20
Q

get/gain access to something

A

thành công đi vào đâu

21
Q

lose/gain weight

A

giảm/tăng cân

22
Q

go on a diet

A

ăn kiêng

23
Q

critical condition

A

tình trạng nguy kịch

24
Q

streaming cold

A

bệnh sổ mũi

25
Q

dash somebody’s hopes

A

làm tiêu tan hi vọng của ai

26
Q

fight for life

A

giành giật sự sống

27
Q

hold/win/defend a title

A

giữ/giành/bảo vệ danh hiệu

28
Q

life imprisonment

A

án tù chung thân

29
Q

come into effect

A

có hiệu lực

30
Q

commit murder

A

phạm tội giết người

31
Q

sentence somebody to something

A

kết án ai

32
Q

strike up a friendship

A

bắt đầu tình bạn

33
Q

keep pace with

A

= keep up with: bắt kịp với