some idioms and vocabs about family Flashcards
1
Q
the apple doesn’t fall far from the
A
một đứa trẻ có tĩnh cách và cư xử giống bố
2
Q
a chip off the old block
A
con giống ba mẹ như tượng tạc
3
Q
to run in the family
A
di truyền ( tính cách, sở thích)
4
Q
pride and joy
A
niềm tự hào của cha mẹ
5
Q
to have a falling out
A
tranh cãi nảy lửa ( và làm hỏng đi mối quan hệ)
6
Q
to wear the pants
A
nắm quyền
7
Q
to rule the roost
A
thống trị
8
Q
take after/resemble
A
giống
9
Q
have things in common
A
có nhiều điểm chung
10
Q
quarrel/squabble with
A
hay gây gổ
11
Q
flesh and blood
A
máu mủ ruột thịt
12
Q
two peas in a pod
A
sự giống nhau ( đặc biệt là về ngoại hình )
13
Q
blood is thicker than water
A
mối quan hệ trong gia đình quan trọng hơn tất cả mối quan hệ khác
14
Q
inherit from
A
có được
15
Q
sibling rivalry
A
tranh cãi giữa 2 chị em