growing old Flashcards
1
Q
age (v)
A
trở nên già đi
2
Q
ageing (n)
A
quá trình lão hóa
3
Q
ageism (n)
A
sự phân biệt tuổi tác
4
Q
ageist (adj)
A
có tính phân biệt với người lớn tuổi
5
Q
demential
A
bệnh lý về não tác động đến trí nhớ, suy nghĩ, hành động
6
Q
cosmetic surgery (n)
A
phẫu thuật thẩm mỹ
7
Q
senile dementia
A
sa sút trí tuệ ở tuổi già
8
Q
facelift (n)
A
sự thay đổi nhỏ về kiểu dáng
9
Q
faculty (n)
A
khả năng bẩm sinh
10
Q
geriatric (adj)
A
thuộc lão khoa
11
Q
geriatrics
A
khoa bệnh tuổi già
12
Q
have one foot in the grave
A
chuẩn bị chết
13
Q
grey power
A
sức mạnh của người già
14
Q
nursing home
A
viện dưỡng lão
15
Q
quality of life
A
chất lượng cuộc sống