growing old Flashcards
age (v)
trở nên già đi
ageing (n)
quá trình lão hóa
ageism (n)
sự phân biệt tuổi tác
ageist (adj)
có tính phân biệt với người lớn tuổi
demential
bệnh lý về não tác động đến trí nhớ, suy nghĩ, hành động
cosmetic surgery (n)
phẫu thuật thẩm mỹ
senile dementia
sa sút trí tuệ ở tuổi già
facelift (n)
sự thay đổi nhỏ về kiểu dáng
faculty (n)
khả năng bẩm sinh
geriatric (adj)
thuộc lão khoa
geriatrics
khoa bệnh tuổi già
have one foot in the grave
chuẩn bị chết
grey power
sức mạnh của người già
nursing home
viện dưỡng lão
quality of life
chất lượng cuộc sống
residental home
các ngôi nhà dân cư
sag (v)
chìm xuống
senior citizen
người cao tuổi
sheltered housing
chỗ ẩn náu
status
trạng thái
wrinkle
nếp nhăn
adequate=sufficient
đủ
recall
gợi nhớ
gradually=hit by hit
từng tí một
of great concern
mối quan tâm lớn
tightened
làm căng
alert (adj)
nhạy bén, linh hoạt
possession (n)
quyền sở hữu
loosened
làm lỏng ra
restriction
sự giới hạn
by no means
not at all