growing old Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

age (v)

A

trở nên già đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ageing (n)

A

quá trình lão hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ageism (n)

A

sự phân biệt tuổi tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ageist (adj)

A

có tính phân biệt với người lớn tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

demential

A

bệnh lý về não tác động đến trí nhớ, suy nghĩ, hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cosmetic surgery (n)

A

phẫu thuật thẩm mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

senile dementia

A

sa sút trí tuệ ở tuổi già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

facelift (n)

A

sự thay đổi nhỏ về kiểu dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

faculty (n)

A

khả năng bẩm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

geriatric (adj)

A

thuộc lão khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

geriatrics

A

khoa bệnh tuổi già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

have one foot in the grave

A

chuẩn bị chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

grey power

A

sức mạnh của người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nursing home

A

viện dưỡng lão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

quality of life

A

chất lượng cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

residental home

A

các ngôi nhà dân cư

17
Q

sag (v)

A

chìm xuống

18
Q

senior citizen

A

người cao tuổi

19
Q

sheltered housing

A

chỗ ẩn náu

20
Q

status

A

trạng thái

21
Q

wrinkle

A

nếp nhăn

22
Q

adequate=sufficient

A

đủ

23
Q

recall

A

gợi nhớ

24
Q

gradually=hit by hit

A

từng tí một

25
Q

of great concern

A

mối quan tâm lớn

26
Q

tightened

A

làm căng

27
Q

alert (adj)

A

nhạy bén, linh hoạt

28
Q

possession (n)

A

quyền sở hữu

29
Q

loosened

A

làm lỏng ra

30
Q

restriction

A

sự giới hạn

31
Q

by no means

A

not at all