some advanced words Flashcards
1
Q
cumbersome
A
difficult
2
Q
frivolous
A
not serious
3
Q
ubiquitous
A
popular
4
Q
egregious
A
very bad
5
Q
atrocious
A
very bad
6
Q
arduous
A
tốn nhiều sức
7
Q
incomprehensible
A
cực kì khó hiểu
8
Q
plentiful
A
dồi dào
9
Q
attain
A
acquire: dành được, đạt được
10
Q
apprehensive
A
sợ hãi
11
Q
livid
A
tức giận = angry
12
Q
respond
A
trả lời
13
Q
inquire
A
hỏi/hỏi thăm
14
Q
commence
A
bắt đầu
15
Q
courageous
A
dũng cảm