parental asprirations Flashcards
1
Q
academic
A
thông minh
2
Q
ambition
A
tham vọng ( n)
3
Q
ambitous
A
đầy tham vọng
4
Q
ambitious
A
có/đầy tham vọng
4
Q
ambitious
A
có/đầy tham vọng
5
Q
aspiration
A
sự mong muốn
6
Q
aspire
A
mong muốn
7
Q
bent
A
năng khiếu bâm sinh
8
Q
commerce
A
thương mại
9
Q
commercial
A
thuộc về thương mại
10
Q
conflict (n)
A
mâu thuẫn
11
Q
entrepreneur
A
doanh nhân
12
Q
follow someone footsteps
A
nối nghiệp
13
Q
generation gap
A
khoảng cách thế hệ
14
Q
occupation
A
nghề nghiệp
15
Q
off-spring
A
con cái
16
Q
status
A
địa vị/ vị trí
17
Q
aptitude
A
khả năng
18
Q
bright
A
thông minh
19
Q
dull
A
tối tăm, ảm đạm
20
Q
reluctant
A
miễn cưỡng/bất đắc dĩ
21
Q
slightly
A
nhẹ/qua loa/sơ sài
22
Q
harmony
A
sự hài hòa, cân đối
23
Q
willing
A
bằng lòng, tự nguyện
24
Q
revence
A
doanh thu