SERIES 5 Flashcards
self-righteous (adj)
/ˌself ˈraɪtʃəs/
Tự cho mình là đúng, tự phụ, tự cao tự đại (Cảm giác hoặc hành vi như thể những gì mình nói hoặc làm luôn luôn đúng về mặt đạo đức, và người khác thì sai).
Sarah’s self-righteous attitude made it difficult for her to accept any criticism or differing opinions.
corruption (n)
/kəˈrʌpʃn/
sự tham nhũng
The Finance Minister has been charged with corruption and accepting bribes.
remedy (n)
/ˈremədi/
phương thuốc, giải pháp
hindrance (n)
/ˈhɪndrəns/
chướng ngại vật, sự kìm hãm
patriotism (n)
/ˈpeɪtriətɪzəm/
lòng yêu nước
bribe
(v,n)
/braɪb/
- hối lộ
He bribed the guards to let him out of prison. - vật hối lộ
Police officers are not allowed to accept bribes.
beseeching (adj)
/bɪˈsiːtʃɪŋ/
cầu xin
She is beseeching her friends to join the charity event tomorrow.
censorious (adj)
/senˈsɔːriəs/
phê bình, chỉ trích
She fixed her daughter with a censorious eye.
affair (n)
/əˈfeə(r)/
- vấn đề, sự việc
financial affairs - chuyện tình
His wife found out about his affair with another woman
contemptuous (adj)
/kənˈtemptʃuəs/
khinh thường, coi thường
Her voice sounded almost contemptuous.
indispensable (adj)
/indiˈspensəbl/
không thể thiếu được
Sally is an indispensable member of the team
inept (adj)
/ɪˈnept/
not skilled or effective
He was always rather inept at sport.
intrigue (v)
/ɪnˈtriːɡ/
kích thích tò mò
The book intrigued me.
terrestrial (adj)
/təˈrestriəl/
(thuộc) đất, (thuộc) trái đất. ở trên mặt đất, ở thế gian (động vật học). ở cạn, sống trên mặt đất
a terrestrial habitat