EXTRA 2 ENGLISH DAY 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

intriguing

A

hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

default

A

vỡ nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fiscal

A

liên quan đến các vấn đề tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

virtue

A

đức hạnh, phẩm hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

exemplar = archetype = paradigm = prototype

A

hình mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

harbinger

A

điềm báo, người báo trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sanction

A

hình phạt, sự đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

incongruity = paradox

A

tính phi lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

defunct

A

không còn tồn tại, không còn hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

consequential

A

do hậu quả, do kết quả
synonym: considerable, important, substaintial, significant
antonym: inconsequential, insignificant, unimportant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cogent

A

có sức thuyết phục
convincing, logical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

impotent

A

bất lực
helpless, inadequate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

retroactively

A

có hiệu lực trở về trước (refer tới một việc trong quá khứ)
VD: Một công ty có thể retroactively tăng lương cho nhân viên từ tháng trước thay vì chỉ áp dụng từ tháng hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

jointly

A

cùng với nhau, thành một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ceremoniously

A

một cách trịnh trọng
officially

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

demarcate from

A

phân định, phân chia, phân biệt

17
Q

reconstitute

A

khôi phục, tổ chức lại, thành lập lại
restore, rebuild, reconstruct

18
Q

conflate with

A

nhầm lẫn với
amalgamate

19
Q

ingenious

A

khéo léo, tài tình, mưu trí

20
Q

meticulous

A

tỉ mỉ

21
Q

affecting

A

cảm động
moving

22
Q
A