Saigon Vol. 3 Flashcards
Quy khách
Guest (gwi khak)
Vui lòng
Please (voo-ee long)
Xuất trình
To Present (suht ching)
Hộ chiếu
Passport (ho chee-oh)
Chứng minh nhân dân
Identification card (choong min nyun zan)
Thủ tục
Procedure (too took)
Lễ tân
Reception (lay tun)
Chịu trách nhiệm
Responsible (chee-oo chak nye-em)
Tài sản
Property (tie san)
Tiền
Money (tee-en)
Đồ giá trị
Valuable items (doh zah tree)
Quầy
Counter (kwai)
Mang
Bring (mang)
Súng
Gun (soong)
Chất cháy nổ
Explosives (chaht chai noh)
Chất độc hại
Toxic substances (chaht dohk hai)
Gây nghiện
Narcotics (gay ngien)
Vật nuôi
Pets (vut noo-ee)
Đồ cồng kềnh
Bulky items (doh kohng kayng)
Nấu nướng
Cooking (now noo-uhng)
Di chuyển
Move (zee choo-yen)
Đồ đạc
Furniture (doh dak)
Thiết bị
Equipment (thet bee)
Phòng khác
Another room (phong kahk)
Bồi thường
Compensate (boy toong)
Giá trị
Value (zah tree)
Thay đổi
Change (tie doi)
Thêm người
More people (them ngoo-ee)
Liên hệ
Contact (leen hey)
Đón tiếp
Welcome or reception (don tyehp)
Khi ra khỏi
Upon leaving (kee rah khoi)
Khóa
Lock (kwah)
Đóng chặt
Close tightly (dohng chat)
Gửi lại
Return (goo-ee lai)
Hàng xóm
Neighbors (hang som)
Giữ trật tự
Maintain order (yoo choot oo)
Phòng cháy
Fire prevention (phong chai)
Quản lý
Manage (kwahn lee)
Nhận phòng
Check-in (nyun phong)
Thanh toán
Settle (payment) (tan twan)
Hóa đơn
Invoice or bill (hwa dun)
Chìa khóa
Key (chee-ah kwah)
Kỳ nghỉ
Stay or holiday (kee ngee)
Vui vẻ
Happy (voo-ee veh)