Saigon Vol. 3 Flashcards
1
Q
Quy khách
A
Guest (gwi khak)
2
Q
Vui lòng
A
Please (voo-ee long)
3
Q
Xuất trình
A
To Present (suht ching)
4
Q
Hộ chiếu
A
Passport (ho chee-oh)
5
Q
Chứng minh nhân dân
A
Identification card (choong min nyun zan)
6
Q
Thủ tục
A
Procedure (too took)
7
Q
Lễ tân
A
Reception (lay tun)
8
Q
Chịu trách nhiệm
A
Responsible (chee-oo chak nye-em)
9
Q
Tài sản
A
Property (tie san)
10
Q
Tiền
A
Money (tee-en)
11
Q
Đồ giá trị
A
Valuable items (doh zah tree)
12
Q
Quầy
A
Counter (kwai)
13
Q
Mang
A
Bring (mang)
14
Q
Súng
A
Gun (soong)
15
Q
Chất cháy nổ
A
Explosives (chaht chai noh)
16
Q
Chất độc hại
A
Toxic substances (chaht dohk hai)
17
Q
Gây nghiện
A
Narcotics (gay ngien)