Duolingo Words Flashcards
1
Q
Mean
A
Xấu tỉnh
2
Q
Conservative
A
Bảo thủ
(bao too)
3
Q
Respect
A
Tôn trọng
(tone trong)
4
Q
Diligent
A
Siêng năng
(sieng nang)
5
Q
Learning
A
Việc học
(vyek hock)
6
Q
Gullible
A
Cả tin
(ka tin)
7
Q
Passion
A
Đam mê
(dahm meh)
8
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
(chuyen ngiep)
9
Q
Kind
A
Từ tế
(too teh)
10
Q
Care
A
Quan tâm
11
Q
To care about
A
Quan tâm đến
12
Q
Humble
A
Kiêm tốn
13
Q
Personality
A
tính cách
14
Q
Careless
A
bất cẩn
15
Q
Beauty
A
vẻ đẹp