Duolingo Words Flashcards
1
Q
Mean
A
Xấu tỉnh
2
Q
Conservative
A
Bảo thủ
(bao too)
3
Q
Respect
A
Tôn trọng
(tone trong)
4
Q
Diligent
A
Siêng năng
(sieng nang)
5
Q
Learning
A
Việc học
(vyek hock)
6
Q
Gullible
A
Cả tin
(ka tin)
7
Q
Passion
A
Đam mê
(dahm meh)
8
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
(chuyen ngiep)
9
Q
Kind
A
Từ tế
(too teh)
10
Q
Care
A
Quan tâm
11
Q
To care about
A
Quan tâm đến
12
Q
Humble
A
Kiêm tốn
13
Q
Personality
A
tính cách
14
Q
Careless
A
bất cẩn
15
Q
Beauty
A
vẻ đẹp
16
Q
About
A
về
17
Q
Impolite
A
Bất lịch sự
18
Q
How’s it going?
A
Bạn thế nào?
19
Q
Focus
A
Tập trung
20
Q
Truth
A
Sự thật
21
Q
More
A
Nhiều hơn
22
Q
Deserve
A
Xưng dáng với
23
Q
Realize
A
Nhận ra
24
Q
Discover
A
Phát hiện
25
Q
Punishment
A
Sự trừng phạt
26
Q
Affirm
A
Khẳng định
27
Q
Better than
A
Hay hơn
28
Q
Cooperate
A
Hợp tác
29
Q
Advise
A
Khuyên
(Kwin)
30
Q
Appreciate
A
Đánh giá cao
31
Q
Support
A
Hỗ trợ
32
Q
Next
A
Sau
33
Q
Will
A
Sẽ
34
Q
Satisfied
A
Thỏa mãn
35
Q
Dare
A
Dám
36
Q
Keep
A
giữ
(Zoo)
37
Q
Shower
A
Tắm