Saigon Vol. 2 Flashcards
Chợ đêm
Night market (choh dem)
Example sentence: Tôi thích đi chợ đêm vào cuối tuần. (I like to go to the night market on weekends.)
Quán cà phê
Coffee shop (kwan kah fay)
Nhà thuốc tây
Western pharmacy (nyah thook tay)
Cửa hàng thực phẩm
Food store (koo-ah hang thook phum)
Quán bia
Beer bar (kwan bee-ah)
Tiệm giặt ủi
Laundry shop (tee-em jat oo-ee)
Tiệm bánh kem
Cake shop (tee-em bang kem)
Khách sạn nhỏ
Small hotel (khak san nyaw)
Phòng khám
Clinic (phong kham)
Trường đại học
University (choong dai hawk)
Trạm xe buýt
Bus station (tram say bwit)
Tiệm bán hoa
Flower shop (tee-em ban hwah)
Chợ hoa
Flower market (choh hwah)
Chùa
Pagoda (choo-ah)
Nhà vệ sinh công cộng
Public restroom (nyah vay sin kohng kohng)
Tiệm sửa xe máy
Motorbike repair shop (tee-em soo-ah say my)
Nhà ga tàu điện
Train station (nyah gah tao deen)
Nhà hát
Theater (nyah hat)
Quán karaoke
Karaoke bar (kwan kah-rah-oh-kay)
Văn phòng
Office (van phong)