Music Vol. 1: See Tình Flashcards
1
Q
sao
A
Why (sao)
2
Q
mới
A
New
3
Q
gặp
A
Meet (gahp)
4
Q
lần đầu
A
First time (lun dow)
5
Q
đầu
A
Head (dow)
6
Q
quay
A
Spin (kwhy)
7
Q
ơi
A
Hey (calling out) (oy)
8
Q
à
A
Question particle (ah)
9
Q
bỏ
A
Cast/put/leave (baw)
10
Q
bùa
A
Spell (boo-ah)
11
Q
gì
A
What (zee)
12
Q
lại
A
Again (lie)
13
Q
làm
A
Do/make (lahm)
14
Q
nói
A
Say (noy)
15
Q
từ đầu
A
From the beginning (tuh dow)
16
Q
coi ngày
A
Check the date (koy ngay)
17
Q
xem
A
See
18
Q
cưới
A
Marry (koo-ee)
19
Q
ngày nào
A
Which day (ngay now)