Music Vol. 1: See Tình Flashcards
1
Q
sao
A
Why (sao)
2
Q
mới
A
New
3
Q
gặp
A
Meet (gahp)
4
Q
lần đầu
A
First time (lun dow)
5
Q
đầu
A
Head (dow)
6
Q
quay
A
Spin (kwhy)
7
Q
ơi
A
Hey (calling out) (oy)
8
Q
à
A
Question particle (ah)
9
Q
bỏ
A
Cast/put/leave (baw)
10
Q
bùa
A
Spell (boo-ah)
11
Q
gì
A
What (zee)
12
Q
lại
A
Again (lie)
13
Q
làm
A
Do/make (lahm)
14
Q
nói
A
Say (noy)
15
Q
từ đầu
A
From the beginning (tuh dow)
16
Q
coi ngày
A
Check the date (koy ngay)
17
Q
xem
A
See
18
Q
cưới
A
Marry (koo-ee)
19
Q
ngày nào
A
Which day (ngay now)
20
Q
nhà
A
House (nyah)
21
Q
đông con
A
Many children (dohm kon)
22
Q
nếu
A
If (nayo)
23
Q
một câu nói
A
One sentence (moht kow noy)
24
Q
có thể
A
Can/may (kaw teh)
25
khiến
Cause (khe-een)
26
vui
Happy (voo-ee)
27
suốt ngày
All day (soot ngay)
28
luôn nói
Always say (loo-on noy)
29
không ngừng
Non-stop (khong nguhng)
30
để
To/for (deh)
31
cười
Smile/laugh (koo-ee)
32
như thế
Like that (nyoo teh)
33
trông
Seem (chong)
34
hâm
Crazy (playful) (hum)
35
điên
Mad/crazy (deen)
36
nhà thương
Hospital (nyah thuhng)
37
để thương
To love (deh thuhng)
38
giây phút
Moment (zay foot)
39
biết
Know (bee-et)
40
tới
Come
41
khó
Hard
42
tim
Heart (teem)
43
tia cực tím
UV ray (tee-uh kuk teem)
44
xuyên qua
Pass through (soo-en kwah)
45
trời đêm
Night sky (choy dem)
46
ngay
Right (immediately) (ngay)
47
chết
Die (chet)
48
thật
Really (tut)
49
tính sao
Think how/consider how (ting sao)