Music Vol. 1: See Tình Flashcards
sao
Why (sao)
mới
New
gặp
Meet (gahp)
lần đầu
First time (lun dow)
đầu
Head (dow)
quay
Spin (kwhy)
ơi
Hey (calling out) (oy)
à
Question particle (ah)
bỏ
Cast/put/leave (baw)
bùa
Spell (boo-ah)
gì
What (zee)
lại
Again (lie)
làm
Do/make (lahm)
nói
Say (noy)
từ đầu
From the beginning (tuh dow)
coi ngày
Check the date (koy ngay)
xem
See
cưới
Marry (koo-ee)
ngày nào
Which day (ngay now)
nhà
House (nyah)
đông con
Many children (dohm kon)
nếu
If (nayo)
một câu nói
One sentence (moht kow noy)
có thể
Can/may (kaw teh)
khiến
Cause (khe-een)
vui
Happy (voo-ee)
suốt ngày
All day (soot ngay)
luôn nói
Always say (loo-on noy)
không ngừng
Non-stop (khong nguhng)
để
To/for (deh)
cười
Smile/laugh (koo-ee)
như thế
Like that (nyoo teh)
trông
Seem (chong)
hâm
Crazy (playful) (hum)
điên
Mad/crazy (deen)
nhà thương
Hospital (nyah thuhng)
để thương
To love (deh thuhng)
giây phút
Moment (zay foot)
biết
Know (bee-et)
tới
Come
khó
Hard
tim
Heart (teem)
tia cực tím
UV ray (tee-uh kuk teem)
xuyên qua
Pass through (soo-en kwah)
trời đêm
Night sky (choy dem)
ngay
Right (immediately) (ngay)
chết
Die (chet)
thật
Really (tut)
tính sao
Think how/consider how (ting sao)