Sự tóm tắt Flashcards
1
Q
Tóm lại,…
A
To sum up, +clause
2
Q
Nhìn chung
A
Overall
3
Q
Về mặt/điểm này,…
A
In this regard+clause
4
Q
Xét về tất cả mọi mặt,
A
All things considered, +clause
5
Q
Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng
A
Last but not least, +clause
6
Q
Như vậy,…
A
As such, +clause
7
Q
Tức là,…
A
That is, +clause
8
Q
Tóm lại,…
A
In short, +clause
9
Q
Kết luận là….
A
In conclusion,+clause
10
Q
Mấu chốt của vấn đề là…
A
What it comes down to is that+clause