Expression: comparision Flashcards
1
Q
Tôi thích (sth) hơn sth
A
I prefer (sth) rather than (sth)
2
Q
Tương tự,…
A
Similarly, +clause
3
Q
So sánh với
A
Compared to (sth), +clause = A in relation to B
4
Q
A tương tự với B/ A cũng giống như B
A
A is similar to B
5
Q
(ai đó) thích (làm gì) hơn làm gì đó…
A
It is preferable for (sb) to do sth
6
Q
… trở nên quan trọng hơn bao giờ hết
A
… is more imparetive than ever before.