Expression: advatage Flashcards
1
Q
… có những ưu và nhược điểm riêng của nó.
A
….has its own advantages and disavandtages.
2
Q
Đại học tỉnh lẻ
A
a small-town university
3
Q
…cho thấy nhiều ưu điểm.
A
It seems advantageous/beneficial that +…
It seems advantageous that consumers are now given more shopping choices. (việc khách hàng có sự lựa chọn đa dạng hơn khi mua săm cho thấy nhiều ưu điểm)
4
Q
… cho thấy nhiều nhược điểm.
A
It seems disadvantageous/detrimental that +…
5
Q
Ưu/ nhược điểm chính là…
A
The main adv./disadv. is that…
6
Q
chế độ bầu cử
A
electoral system
7
Q
cac tour du lịch có HDVien
A
guided tours (n)
8
Q
to take or show sb where they should go
A
to usher sb