Sự tích trầu cau Flashcards
Chạy
to run
Quấn quanh
wrap around
Bỗng
all of a sudden
Bỏ nhà
to leave home
Hạ lệnh
to order
Hối hận
to regret
Ngang qua
pass through
Chuyển sang
to change into
Trầm tư
deep in thought
Trận đấu
a game, match
Mọc
to shoot, rise
Vô tình
unintentionally
Nhìn
to look (at)
Ngờ
to suspect
Chàng
true love man (in a story)
Cạnh
side, edge
Thảm thiết
passionately
Mãi
for a long time
Sai
to order
Tượng trưng
symbol
Xưa
old
Hoá thành
to transform into
Nhai
to chew
Lo lắng
to worry
Sau
behind
Do
by reason of
Sự tích
story
Phân biệt
to distinguish
Giống nhau
similar, identical
Khóc
to cry
Ngay
instant
Rơi xuống
to fall, drop
Chết
dead
Vôi
stone
Tảng đá
rock, stone
Dòng sông
river
Giống nhau như đúc
to be identical
Nghi
to suspect
Vậy
so, that (adv)
Chát
bitter (unripe)
Kết hôn
to get married
Tư
(adj) private, personal
Leo
to climb
Vua
king
Lá cây
leaf
Vị
(noun) taste
Tình yêu
(noun) love
Thua
to lose