Misc 1 Flashcards
Bài
Cards, lesson
Đánh
To Beat/strike, to play (cards/billiards)
Đánh bài
To play cards
Bida
Billiards
Chơi
To play
Ôn
To review
Thi
A test
Ôn thi
To review for a test
Tiểu bang
State
Lệ phí
The cost
Phim lẻ
Single movie
ngạc nhiên
Surprised
Thành công
Success
Trái tim
Heart
Giới thiệu
To introduce
Sự thật
The truth
Già
Old
Tin
To trust; the news
Hứa
To promise
Lời hứa
A promise, commitment
Cắt
To cut
Gấp
Urgent, pressing
Lo
To worry
Mập
Fat
Xấu
Bad, ugly
Xấu xí
Ugly
Không bao giờ
Never
Đậu phộng
Peanuts
Quên
to forget
Quen
To be acquainted, familiar
Thời gian
Time
Chỗ
Place
Bất ngờ
Unexpected, all of a sudden
Tin tức
Newspaper
Dễ thương
Cute
Ca sĩ
Singer
Sinh nhật
Birthday
Mơ
To dream
Giấc mơ
A dream
Danh từ
Noun
Tỉnh từ
Adjective
Phó từ
Adverb
Chuyện gì xảy ra?
What happened?
Xảy ra
to happen
Lỗi
Fault, mistake (noun)
Liều
To chance, risk
Mọi việc
Everything
Mọi việc thế nào
How is everything?
Chữ
Word
Lý do
Reason (noun)
Chính xác
Precise, accurate
Giết
To kill
Đừng
Do not
Giấy phép
Permit, license
Lái
To drive, steer
Cầm
To hold, keep
Ổn
Okay
Không sao chứ?
Are you okay?
Cảm giác
A feeling, sensation
Nhiều khi
Sometimes
Tiến bộ
To make progress
Gây ấn tượng
Impressive
Trái khóm/ trái thơm
Pineapple
Xương
Bone
Quảng cáo
To publicize, advertise
An toàn
Safe
bắt đầu
To begin
Ngảy múa
To dance
buồn cười
Funny
Đời
Life, world
Làm hết sức mình
To do/try your best
Chăm chỉ
Laborious
Đường đời
Path of life
Tội
Offense, crime
Bình tĩnh
Calm, relax
Sếp
Boss
Âm ngạc
Music
Lối
Way
Đấu
To compete
Tỏi
Garlic