Reptiles and Amphibians (bò sát và lưỡng cư) Flashcards
Frog (n)
Con ếch
Toad (n)
/təʊd/
Con cóc
Salamander (n)
/ˈsæləˌmændər/
Con kỳ giông
Newt (n)
/njuːt/
Con sa giông
Tree frog (n)
Ếch cây
Caecilian (n)
/sɪˈsɪliən
Loài lưỡng cư không chân
Poison dart frog (n)
ˈpɔɪzən dɑːrt frɒɡ/
Ếch phi tiêu độc
Tadpole (n)
/ˈtædpəʊl/
Nòng nọc
Bullfrog (n)
/ˈbʊlfrɒɡ/
Ếch bò
Iguana (n)
/ɪˈɡwɑːnə/
Con kỳ nhông
Chameleon (n)
/kəˈmiːliən/
Con tắc kè hoa
Axolotl (n)
/ˈæksəlɒtl/
Cá thể kỳ giông Mexico
Komodo dragon (n)
/kəˈməʊdəʊ ˈdræɡən/
Rồng Komodo
Gecko (n)
/ˈɡɛkoʊ/
Con tắc kè
Monitor lizard (n)
/ˈmɒnɪtər ˈlɪzərd/
Thằn lằn Varan
Gila monster (n)
/ˈhiːlə ˈmɒnstər/
Quái vật Gila
Bearded dragon (n)
/ˈbɪərdɪd ˈdræɡən/
Rồng râu
Frilled lizard (n)
/frɪld ˈlɪzərd/
Thằn lằn cổ diềm
Anole (n)
/əˈnəʊli/
Thằn lằn Anole
Skink (n)
/skɪŋk/
Thằn lằn bóng
Crocodile (n)
Cá sấu
Alligator (n)
/ˈælɪɡeɪtər/
Cá sấu Mỹ
Gharial (n)
/ˈælɪɡeɪtər/
Cá sấu Ấn Độ
Caiman (n)
/ˈkeɪmən/
Cá sấu Caiman
Snapping turtle (n)
Rùa cá sấu
Terrapin (n)
/ˈtɛrəpɪn/
Rùa cạn
Box turtle (n)
Rùa hộp
Sea turtle (n)
Rùa biển
Tortoise (n)
/ˈtɔːtəs/
Rùa đất
Python (n)
Con trăn
Leatherback turtle (n)
/ˈlɛðərˌbæk ˈtɜːrtəl/
Rùa da
Cobra (n)
/ˈkəʊbrə/
Rắn hổ mang
Boa constrictor (n)
/ˈbəʊə kənˈstrɪktər/
Trăn Boa
Rattlesnake (n)
/ˈrætəlsneɪk/
Rắn chuông
King cobra (n)
/ˈkɪŋ ˈkəʊbrə/
Rắn hổ mang chúa
Viper (n)
/ˈvaɪpər
Rắn lục
Anaconda (n)
Trăn Anaconda
Mamba (n)
Rắn Mamba
Garter snake (n)
/ˈɡɑːrtər sneɪk/
Rắn Garter
Copperhead (n)
/ˈkɒpərhɛd/
Rắn đồng