Domestic animals Flashcards

1
Q

Dog (n)

A

chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cat (n)

A

mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cow (n)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Horse (n)

A

ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Pig (n)

A

lợn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chicken (n)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sheep (n)

A

cừu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Goat (n)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Duck (n)

A

vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Goose (n)
/ɡuːs/

A

ngỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Donkey (n)

A

lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Turkey (n)
/ˈtɜːki/

A

gà tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Rabbit (n)

A

thỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Guinea pig (n)
/ˈɡɪni pɪɡ/

A

chuột lang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Parrot (n)

A

vẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hamster (n)

A

chuột hamster

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dove (n)

A

chim bồ câu trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ferret (n)
/ˈferɪt/

A

chồn sương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Pigeon (n)
/ˈpɪdʒɪn/

A

chim bồ câu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Llama (n)
/ˈlɑːmə/

A

lạc đà không bướu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Alpaca (n)
/ælˈpækə/

A

lạc đà Alpaca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Camel (n)
/ˈkæməl/

A

lạc đà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Ox (n)
/ɒks/

A

bò đực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bull (n)
/bʊl/

A

bò đực tơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Calf (n) /kɑːf/
23
Lamb (n)
cừu con
24
Gosling (n) /ˈɡɒzlɪŋ/
ngỗng con
25
Foal (n) /fəʊl/
ngựa con
26
Kid (n)
dê con
27
Duckling (n) /ˈdʌklɪŋ/
vịt con
27
Chick (n)
gà con
28
Hen (n) /hen/
gà mái
29
Rooster (n) /ˈruːstə/
gà trống
30
Peacock (n) /ˈpiːkɒk/
công trống
31
Peahen (n) /ˈpiːhen/
công mái
32
Quail (n) /kweɪl/
chim cút
33
Pheasant (n) /ˈfezənt/
gà lôi
34
Budgerigar (n) /ˈbʌdʒərɪɡɑː/
vẹt yến phụng
35
Cockatoo (n) /ˌkɒkəˈtuː/
vẹt mào
35
Canary (n) /kəˈneəri/
chim hoàng yến
36
Macaw (n) /məˈkɔː/
vẹt đuôi dài
37
Lovebird (n)
vẹt uyên ương
38
Finch (n) /fɪntʃ/
chim sẻ
39
Goldfish (n) /ˈɡəʊldfɪʃ/
cá vàng
40
Koi (n)
cá chép Koi
41
Betta fish (n) /ˈbɛtə fɪʃ/
cá betta
42
Guppy (n) /ˈɡʌpi/
cá bảy màu
43
Swordtail (n) /ˈsɔːdteɪl/
cá đuôi kiếm
44
Angelfish (n) /ˈeɪndʒəlfɪʃ/
cá thần tiên
45
Tetra (n) /ˈtɛtrə/
cá tetra
45
Mollies (n) /ˈmɒliz/
cá molly
46
Tortoise (n) /ˈtɔːtəs/
rùa cạn
46
Parakeet (n) /ˈpærəkiːt/
vẹt đuôi dài nhỏ
47
Chinchilla (n) /tʃɪnˈtʃɪlə/
chuột chinchilla
48
Iguana (n) /ɪˈɡwɑːnə/
kỳ nhông
49
Gecko (n) /ˈɡɛkəʊ/
thằn lằn
50
Terrapin (n) /ˈtɛrəpɪn/
rùa nước ngọt
51
Rat (n)
chuột
51
Boa (n) /ˈbəʊə/
trăn Boa
51
Python (n) /ˈpaɪθən/
trăn
51
Snake (n)
rắn
52
Gerbil (n) /ˈdʒɜːbɪl/
chuột nhảy
53
Zonkey (n) /ˈzɒŋki/
lừa lai ngựa vằn
53
Mule (n) /mjuːl/
La
54
Mouse (n)
chuột nhỏ
55
Zorse (n) /zɔːs/
ngựa lai ngựa vằn
55
Shetland pony (n) /ˈʃɛtlənd ˈpəʊni/
ngựa Shetland
55
Weasel (n) /ˈwiːzl/
chồn
56
Miniature horse (n) /ˈmɪnətʃər hɔːs/
ngựa lùn
56
Dachshund (n) /ˈdæksənd/ or /ˈdækshʊnd/
chó lạp xưởng
57
Shire horse (n) /ˈʃaɪə hɔːs/
ngựa shire
58
Clydesdale horse (n) /ˈklaɪdzdeɪl hɔːs/
ngựa Clydesdale
59
German Shepherd (n) /ˈdʒɜːmən ˈʃɛpəd/
chó chăn cừu Đức
60
Golden Retriever (n) /ˈɡəʊldən rɪˈtriːvə/
chó Golden Retriever
61
Poodle (n) /ˈpuːdl/
chó xù
62
Bulldog (n) /ˈbʊldɒɡ/
chó bully
62
Beagle (n) /ˈbiːɡl/
chó săn thỏ
63
Labrador (n) /ˈlæbrədɔː/
chó labrador
63
Boxer (n) /ˈbɒksə/
chó boxer
64
Doberman (n) /ˈdəʊbəmən/
chó Doberman
65
Chihuahua (n) /tʃɪˈwɑːwə/
chó chihuahua
66
Shih Tzu (n) /ˈʃiː ˌtsuː/
chó Shih Tzu
67
Siberian Husky /saɪˈbɪəriən ˈhʌski/
Chó husky siberia
68
Great Dane (n) /ɡreɪt deɪn/
chó great dane
69
Pug (n)
chó pug
69
Akita (n) /əˈkiːtə/
chó akita
69
Basset hound (n) /ˈbæsɪt haʊnd/
chó săn Basset
69
Dalmatian (n) /dælˈmeɪʃən/
chó đốm
70
Mastiff (n) /ˈmæstɪf/
chó ngao
71
Samoyed (n) /ˈsæmɔɪɛd/
chó samoyed
72
Collie (n) /ˈkɒli/
chó Collie
73
Sheepdog (n) /ˈʃiːpdɒɡ/
chó chăn cừu
74
Greyhound (n) /ˈɡreɪhaʊnd/
chó săn greyhound
75
Whippet (n) /ˈwɪpɪt/
chó whippet
76
Cocker Spaniel (n) /ˈkɒkə ˈspæniəl/
chó Cocker spaniel
77
Papillon (n) /ˈpæpɪlɒn/
chó papillon
78
Bichon Frise (n) /ˌbiːʃɒn ˈfriːzeɪ/
chó bichon frise
79
Saint Bernard (n) /seɪnt ˈbɜːnəd/
chó saint bernard
80
Shar pei (n) /ʃɑː ˈpeɪ/
chó shar pei
81
Jack Russell Terrier (n) /dʒæk ˈrʌsl ˈtɛriə/
chó jack russell terrier