Domestic animals Flashcards
1
Q
Dog (n)
A
chó
2
Q
Cat (n)
A
mèo
3
Q
Cow (n)
A
bò
4
Q
Horse (n)
A
ngựa
5
Q
Pig (n)
A
lợn
6
Q
Chicken (n)
A
gà
7
Q
Sheep (n)
A
cừu
8
Q
Goat (n)
A
dê
9
Q
Duck (n)
A
vịt
10
Q
Goose (n)
/ɡuːs/
A
ngỗng
11
Q
Donkey (n)
A
lừa
11
Q
Turkey (n)
/ˈtɜːki/
A
gà tây
12
Q
Rabbit (n)
A
thỏ
13
Q
Guinea pig (n)
/ˈɡɪni pɪɡ/
A
chuột lang
14
Q
Parrot (n)
A
vẹt
15
Q
Hamster (n)
A
chuột hamster
16
Q
Dove (n)
A
chim bồ câu trắng
16
Q
Ferret (n)
/ˈferɪt/
A
chồn sương
17
Q
Pigeon (n)
/ˈpɪdʒɪn/
A
chim bồ câu
18
Q
Llama (n)
/ˈlɑːmə/
A
lạc đà không bướu
19
Q
Alpaca (n)
/ælˈpækə/
A
lạc đà Alpaca
20
Q
Camel (n)
/ˈkæməl/
A
lạc đà
20
Q
Ox (n)
/ɒks/
A
bò đực
21
Q
Bull (n)
/bʊl/
A
bò đực tơ
22
Calf (n)
/kɑːf/
bê
23
Lamb (n)
cừu con
24
Gosling (n)
/ˈɡɒzlɪŋ/
ngỗng con
25
Foal (n)
/fəʊl/
ngựa con
26
Kid (n)
dê con
27
Duckling (n)
/ˈdʌklɪŋ/
vịt con
27
Chick (n)
gà con
28
Hen (n)
/hen/
gà mái
29
Rooster (n)
/ˈruːstə/
gà trống
30
Peacock (n)
/ˈpiːkɒk/
công trống
31
Peahen (n)
/ˈpiːhen/
công mái
32
Quail (n)
/kweɪl/
chim cút
33
Pheasant (n)
/ˈfezənt/
gà lôi
34
Budgerigar (n)
/ˈbʌdʒərɪɡɑː/
vẹt yến phụng
35
Cockatoo (n)
/ˌkɒkəˈtuː/
vẹt mào
35
Canary (n)
/kəˈneəri/
chim hoàng yến
36
Macaw (n)
/məˈkɔː/
vẹt đuôi dài
37
Lovebird (n)
vẹt uyên ương
38
Finch (n)
/fɪntʃ/
chim sẻ
39
Goldfish (n)
/ˈɡəʊldfɪʃ/
cá vàng
40
Koi (n)
cá chép Koi
41
Betta fish (n)
/ˈbɛtə fɪʃ/
cá betta
42
Guppy (n)
/ˈɡʌpi/
cá bảy màu
43
Swordtail (n)
/ˈsɔːdteɪl/
cá đuôi kiếm
44
Angelfish (n)
/ˈeɪndʒəlfɪʃ/
cá thần tiên
45
Tetra (n)
/ˈtɛtrə/
cá tetra
45
Mollies (n)
/ˈmɒliz/
cá molly
46
Tortoise (n)
/ˈtɔːtəs/
rùa cạn
46
Parakeet (n)
/ˈpærəkiːt/
vẹt đuôi dài nhỏ
47
Chinchilla (n)
/tʃɪnˈtʃɪlə/
chuột chinchilla
48
Iguana (n)
/ɪˈɡwɑːnə/
kỳ nhông
49
Gecko (n)
/ˈɡɛkəʊ/
thằn lằn
50
Terrapin (n)
/ˈtɛrəpɪn/
rùa nước ngọt
51
Rat (n)
chuột
51
Boa (n)
/ˈbəʊə/
trăn Boa
51
Python (n)
/ˈpaɪθən/
trăn
51
Snake (n)
rắn
52
Gerbil (n)
/ˈdʒɜːbɪl/
chuột nhảy
53
Zonkey (n)
/ˈzɒŋki/
lừa lai ngựa vằn
53
Mule (n)
/mjuːl/
La
54
Mouse (n)
chuột nhỏ
55
Zorse (n)
/zɔːs/
ngựa lai ngựa vằn
55
Shetland pony (n)
/ˈʃɛtlənd ˈpəʊni/
ngựa Shetland
55
Weasel (n)
/ˈwiːzl/
chồn
56
Miniature horse (n)
/ˈmɪnətʃər hɔːs/
ngựa lùn
56
Dachshund (n)
/ˈdæksənd/ or /ˈdækshʊnd/
chó lạp xưởng
57
Shire horse (n)
/ˈʃaɪə hɔːs/
ngựa shire
58
Clydesdale horse (n)
/ˈklaɪdzdeɪl hɔːs/
ngựa Clydesdale
59
German Shepherd (n)
/ˈdʒɜːmən ˈʃɛpəd/
chó chăn cừu Đức
60
Golden Retriever (n)
/ˈɡəʊldən rɪˈtriːvə/
chó Golden Retriever
61
Poodle (n)
/ˈpuːdl/
chó xù
62
Bulldog (n)
/ˈbʊldɒɡ/
chó bully
62
Beagle (n)
/ˈbiːɡl/
chó săn thỏ
63
Labrador (n)
/ˈlæbrədɔː/
chó labrador
63
Boxer (n)
/ˈbɒksə/
chó boxer
64
Doberman (n)
/ˈdəʊbəmən/
chó Doberman
65
Chihuahua (n)
/tʃɪˈwɑːwə/
chó chihuahua
66
Shih Tzu (n)
/ˈʃiː ˌtsuː/
chó Shih Tzu
67
Siberian Husky
/saɪˈbɪəriən ˈhʌski/
Chó husky siberia
68
Great Dane (n)
/ɡreɪt deɪn/
chó great dane
69
Pug (n)
chó pug
69
Akita (n)
/əˈkiːtə/
chó akita
69
Basset hound (n)
/ˈbæsɪt haʊnd/
chó săn Basset
69
Dalmatian (n)
/dælˈmeɪʃən/
chó đốm
70
Mastiff (n)
/ˈmæstɪf/
chó ngao
71
Samoyed (n)
/ˈsæmɔɪɛd/
chó samoyed
72
Collie (n)
/ˈkɒli/
chó Collie
73
Sheepdog (n)
/ˈʃiːpdɒɡ/
chó chăn cừu
74
Greyhound (n)
/ˈɡreɪhaʊnd/
chó săn greyhound
75
Whippet (n)
/ˈwɪpɪt/
chó whippet
76
Cocker Spaniel (n)
/ˈkɒkə ˈspæniəl/
chó Cocker spaniel
77
Papillon (n)
/ˈpæpɪlɒn/
chó papillon
78
Bichon Frise (n)
/ˌbiːʃɒn ˈfriːzeɪ/
chó bichon frise
79
Saint Bernard (n)
/seɪnt ˈbɜːnəd/
chó saint bernard
80
Shar pei (n)
/ʃɑː ˈpeɪ/
chó shar pei
81
Jack Russell Terrier (n)
/dʒæk ˈrʌsl ˈtɛriə/
chó jack russell terrier