Mammals Flashcards
Elephant (n)
voi
Tiger (n)
hổ
Giraffe (n)
hươu cao cổ
Lion (n)
sư tử
Kangaroo (n)
chuột túi
Dolphin (n)
cá heo
Panda (n)
gấu trúc
Whale (n)
cá voi
Bear (n)
gấu
Hippopotamus (n)
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/
hà mã
Monkey (n)
khỉ
Rhinoceros (n)
/raɪˈnɒsərəs/
tê giác
Zebra (n)
ngựa vằn
Hyena (n)
/haɪˈiːnə/
linh cẩu
Sloth (n)
/sləʊθ/
gấu trúc chậm (loài sống treo ngược trên cây, di chuyển chậm)
Otter (n)
/sləʊθ/
rái cá
Bat (n)
dơi
Squrrel (n)
/ˈskwɪrəl/
sóc
Beaver (n)
/ˈbiːvər/
bó (động vật gặm nhấm, xây dựng đập và sống trong các hồ)
Bison (n)
/ˈbaɪsən/
bò sừng (sống ở Bắc Mỹ và Châu Âu, có lông dày)
Wolverine (n)
/ˈwʊlvəriːn/
cáo khổng lồ (ăn thịt, mạnh mẽ và sống ở vùng lạnh)
Moose (n)
/muːs/
hươu lớn (có sừng rộng, sống ở Bắc Mỹ và Scandinavia)
Raccoon (n)
/rəˈkuːn/
gấu mèo
Armadillo (n)
/ˌɑːməˈdɪləʊ/
nhím đất (sống ở Mỹ Latinh)
Porcupine (n)
/ˈpɔːkjʊpaɪn/
nhím
Seal (n)
/siːl/
hải cẩu
Gorilla (n)
/ɡəˈrɪlə/
khỉ đột (động vật linh trưởng lớn nhất, sống ở Châu Phi)
Walrus (n)
/ˈwɔːlrəs/
hải mã (động vật lớn với các ngà và râu dày)
Chimpanzee (n)
/ˌʧɪmpænˈziː/
tinh tinh (sống ở Châu Phi, gần gũi với con người)