Mammals Flashcards

1
Q

Elephant (n)

A

voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tiger (n)

A

hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Giraffe (n)

A

hươu cao cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lion (n)

A

sư tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Kangaroo (n)

A

chuột túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dolphin (n)

A

cá heo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Panda (n)

A

gấu trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Whale (n)

A

cá voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bear (n)

A

gấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hippopotamus (n)
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/

A

hà mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Monkey (n)

A

khỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rhinoceros (n)
/raɪˈnɒsərəs/

A

tê giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Zebra (n)

A

ngựa vằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hyena (n)
/haɪˈiːnə/

A

linh cẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sloth (n)
/sləʊθ/

A

gấu trúc chậm (loài sống treo ngược trên cây, di chuyển chậm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Otter (n)
/sləʊθ/

A

rái cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bat (n)

A

dơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Squrrel (n)
/ˈskwɪrəl/

A

sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Beaver (n)
/ˈbiːvər/

A

bó (động vật gặm nhấm, xây dựng đập và sống trong các hồ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bison (n)
/ˈbaɪsən/

A

bò sừng (sống ở Bắc Mỹ và Châu Âu, có lông dày)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Wolverine (n)
/ˈwʊlvəriːn/

A

cáo khổng lồ (ăn thịt, mạnh mẽ và sống ở vùng lạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Moose (n)
/muːs/

A

hươu lớn (có sừng rộng, sống ở Bắc Mỹ và Scandinavia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Raccoon (n)
/rəˈkuːn/

A

gấu mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Armadillo (n)
/ˌɑːməˈdɪləʊ/

A

nhím đất (sống ở Mỹ Latinh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Porcupine (n)
/ˈpɔːkjʊpaɪn/

A

nhím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Seal (n)
/siːl/

A

hải cẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gorilla (n)
/ɡəˈrɪlə/

A

khỉ đột (động vật linh trưởng lớn nhất, sống ở Châu Phi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Walrus (n)
/ˈwɔːlrəs/

A

hải mã (động vật lớn với các ngà và râu dày)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Chimpanzee (n)
/ˌʧɪmpænˈziː/

A

tinh tinh (sống ở Châu Phi, gần gũi với con người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cheetah (n)
/ˈʧiːtə/

A

báo geepa (nhanh nhất trên cạn, sống ở Châu Phi)

25
Q

Jaguar (n)
/ˈdʒæɡjuːə/

A

báo đen (có khả năng săn mồi mạnh mẽ, sống ở Mỹ Latinh)

26
Q

Cougar (n)
/ˈkuːɡə/

A

báo sư tử (động vật lớn sống ở Mỹ)

26
Q

Lynx (n)
/lɪŋks/

A

linh miêu (sống ở vùng lạnh)

27
Q

Ocelot (n)
/ˈɒsəlɒt/

A

báo đốm (động vật nhỏ với lông có đốm, sống ở Mỹ Latinh)

28
Q

Puma (n)
/ˈpjuːmə/

A

báo puma (động vật lớn sống ở Mỹ)

29
Q

Kinkajou (n)
/ˈkɪŋkəʤuː/

A

Gấu mèo nhỏ (đuôi dài, sống ở Trung và Nam Mỹ)

29
Q

Ferret (n)
/ˈfɛrɪt/

A

Chồn hương (động vật nhỏ, gặm nhấm và được nuôi làm thú cưng)

30
Q

Marmot (n)
/ˈmɑːmət/

A

Chuột sóc (động vật lớn sống ở vùng núi theo bầy đàn)

31
Q

Weasel (n)
/ˈwiːzəl/

A

Chồn (động vật nhỏ, linh hoạt và ăn thit, sống ở nhiều nơi)

32
Q

Echidna (n)
/ɪˈkɪdnə/

A

Nhím mỏ vịt (có mỏ và lông nhọn, sống ở Úc và New Guinea)

32
Q

Hedgehog (n)
/ˈhɛʤhɒɡ/

A

Nhím (lông nhọn, sống ở Châu Âu và Châu Á)

33
Q

Platypus (n)
/ˈplætɪpəs/

A

Thú mỏ vịt (sống ở Úc)

34
Q

Narwhal (n)
/ˈnɑːwəl/

A

Cá voi một sừng (động vật biển với chiếc răng dài giống như sừng, sống ở Bắc Cực)

34
Q

Manatee (n)
/ˌmænəˈtiː/

A

Bò biển (động vật biển lớn với cơ thể tròn và sống ở vùng nước nông)

35
Q

Dugong (n)
/ˈdjuːɡɒŋ/

A

Bò biển Dugong (động vật biển giống Manatee, sống ở vùng biển nhiệt đới)

36
Q

Tamarin (n)
/ˈtæmərɪn/

A

Khỉ tamarin (động vật linh trưởng nhỏ sống ở Mỹ Latinh

37
Q

Lemur (n)
/ˈliːmə/

A

Động vật linh trưởng sống chủ yếu ở Madagascar

38
Q

Langur (n)
/læŋˈɡʊə/

A

Khỉ langur (sống ở Nam Á)

39
Q

Baboon (n)
/bəˈbuːn/

A

Khỉ đầu chó (sống ở Châu Phi và Châu Á)

40
Q

Proboscis monkey (n)
/prəˈbɒsɪs ˈmʌŋki/

A

Khỉ mũi dài (sống ở Borneo)

41
Q

Capuchin monkey (n)
/ˈkæpʊtʃɪn ˈmʌŋki/

A

Khỉ Capuchin (động vật linh trưởng nhỏ, thông minh và sống ở Mỹ Latinh)

42
Q

Warthog (n)
/ˈwɔːthɒɡ/

A

Lợn bướu (có lông thô, răng nanh dài và bướu trên mặt, sống ở Châu Phi)

42
Q

Antelope (n)
/ˈæntɪləʊp/

A

Linh dương (động vật móng guốc thuộc họ linh dương, sống ở Châu Phi và Châu Á)

43
Q

Jackal (n)
/ˈʤækɔːl/

A

chó rừng

44
Q

Fox (n)

A

cáo

45
Q

Peccary (n)
/ˈpɛkəri/

A

Lợn rừng Peccary (động vật giống lợn, sống ở Châu Mỹ)

46
Q

Wolf (n)

A

sói

47
Q

Coyote (n)
/kaɪˈəʊti/

A

sói đồng cỏ (sống ở Bắc và Trung Mỹ)

48
Q

Arctic fox (n)
/ˈɑːktɪk fɒks/

A

Cáo Bắc cực (có lông trắng để ngụy trang trong tuyết)

49
Q

Fennec fox (n)
/ˈfɛnɪk fɒks/

A

cáo tai to (sống ở sa mạc Bắc Phi)

50
Q

Muskrat (n)
/ˈmʌskræt/

A

Chuột xạ (sống gần nước, có lông không thấm nước)

50
Q

Chinchilla (n)
/ʧɪnˈʧɪlə/

A

Chuột lang chinchilla (có lông rất mịn, sống ở Nam Mỹ)

51
Q

Hare (n)
/heə/

A

Thỏ rừng

52
Q

Vole (n)
/vəʊl/

A

chuột đồng

53
Q

Mole (n)
/məʊl/

A

Chuột chũi (sống dưới lòng đất, đào hang và ăn côn trùng)

54
Q

Opossum (n)
/əˈpɒsəm/

A

Thú có túi Opossum (động vật có túi, sống ở Châu Mỹ)

55
Q

Tasmanian devil (n)
/tæzˈmeɪniən ˈdɛvəl/

A

Quỷ Tasmania (động vật có túi ăn thịt, sống ở Úc)

56
Q

Bandicoot (n)
/ˈbændɪkuːt/

A

Thú có túi Bandicoot (động vật có túi nhỏ, sống ở Úc và New Zealand)

57
Q

Colobus monkey (n)
/ˈkɒləbəs ˈmʌŋki/

A

Khỉ colobus (lông dài, sống ở Châu Phi)

57
Q

Marmoset (n)
/ˈmɑːməzɛt/

A

Khỉ marmoset (sống ở Châu Mỹ nhiệt đới)

58
Q

Wombat (n)
/ˈwɒmbæt/

A

gấu túi Wonbat

59
Q

Sugar glider (n)
/ˈʃʊɡə ˈɡlaɪdə/

A

sóc bay

60
Q

Howler monkey (n)
/ˈhaʊlə ˈmʌŋki/

A

Khỉ rú (động vật linh trưởng lớn, nổi tiếng với tiếng hú lớn, sống ở Châu Mỹ)

61
Q

Pygmy marmoset (n)
/ˈpɪɡmi ˈmɑːməzɛt/

A

Khỉ marmoset lùn