Aquatic animals Flashcards

1
Q

Fish (n)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Shark (n)

A

Cá mập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dolphin (n)

A

Cá heo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Whale (n)
/weɪl/

A

Cá voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Jellyfish (n)
/ˈdʒel.i.fɪʃ/

A

Sứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Starfish (n)
/ˈstɑː.fɪʃ/

A

Sao biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Seahorse (n)

A

Cá ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Octopus (n)

A

Bạch tuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Squid (n)

A

Mực ống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Lobster (n)
/ˈlɒb.stər/

A

Tôm hùm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Crab (n)

A

Cua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Clam (n)

A

Ngao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Oyster (n)
/ˈɔɪ.stər/

A

Hàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Prawn (n)
/prɔːn/

A

Tôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Shrimp (n)
/ʃrɪmp/

A

Tôm nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Eel (n)
/iːl/

A

Lươn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Manta ray (n)
/ˈmæn.tə reɪ/

A

Cá đuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Coral (n)
/ˈkɒr.əl/

A

San hô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sea turtle (n)

A

Rùa biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Seal (n)
/siːl/

A

Hải cẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Walrus (n)
/ˈwɔːl.rəs/

A

Hải mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Penguin (n)

A

Chim cánh cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sea lion (n)

A

Sư tử biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Manatee (n)
/ˈmæn.ə.tiː/

A

Lợn biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Otter (n) /ˈɒt.ər/
Rái cá
17
Cuttlefish (n) /ˈkʌt.l̩.fɪʃ/
Mực nang
18
Sea anemone (n) /ˌsiː əˈnɛməni/
Hải quỳ
19
Barnacle (n) /ˈbɑː.nə.kl/
Con hà
20
Plankton (n) /ˈplæŋk.tən/
Sinh vật phù du
20
Algae (n)
Tảo biển
21
Krill (n) /krɪl/
Nhuyễn thể
22
Blowfish (n) /ˈbləʊ.fɪʃ/
Cá bơm
23
Swordfish (n) /ˈsɔːd.fɪʃ/
Cá kiếm
23
Anchovy (n) /ˈæn.tʃə.vi/
Cá cơm
24
Salmon (n) /ˈsæm.ən/
Cá hồi
25
Tuna (n) /ˈtjuː.nə/
Cá ngừ
26
Halibut (n) /ˈhæ.lɪ.bət/
Cá bơn lưỡi ngựa
27
Cod (n) /kɒd/
Cá tuyết
27
Herring (n) /ˈher.ɪŋ/
Cá trích
28
Carp (n) /kɑːp/
Cá chép
29
Tilapia (n) /tɪˈlɑː.pi.ə/
Cá rô phi
30
Catfish (n) /ˈkæt.fɪʃ/
Cá trê
31
Guppy (n) /ˈɡʌp.i/
Cá bảy màu
32
Betta fish (n) /ˈbɛtə fɪʃ/
Cá xiêm
33
Sturgeon (n) /ˈstɜː.dʒən/
Cá tầm
34
Flounder (n) /ˈflaʊn.dər/
Cá bơn dẹt
35
Snapper (n) /ˈsnæpə/
Cá hồng
36
Barracuda (n) /ˌbærəˈkuːdə/
Cá nhồng
37
Grouper (n) /ˈɡruː.pər/
Cá mú
37
Lionfish (n) /ˈlaɪən.fɪʃ/
Cá mao tiên
38
Mahi-mahi (n) /ˈmɑː.hi ˈmɑː.hi/
Cá nục heo
39
Moray eel (n) /ˈmɒr.eɪ iːl/
Lươn biển Moray
40
Pufferfish (n) /ˈpʌf.ə.fɪʃ/
Cá nóc
40
Blue tang (n) /bluː tæŋ/
Cá đuôi gai xanh
40
Clownfish (n) /ˈklaʊn.fɪʃ/
Cá hề
41
Angelfish (n) /ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/
Cá thiên thần
41
Parrotfish (n) /ˈpær.ət.fɪʃ/
Cá vẹt
41
Butterflyfish (n) /ˈbʌt.ə.flaɪ.fɪʃ/
Cá bướm
42
Triggerfish (n) /ˈtrɪɡ.ə.fɪʃ/
Cá bò
43
Boxfish (n) /ˈbɒks.fɪʃ/
Cá nóc hộp
44
Porcupinefish (n) /ˈpɔː.kjə.paɪn.fɪʃ/
Cá nóc gai (cá nhím biển)
44
Tetra (n) /ˈtɛ.trə/
Cá tetra
45
Betta (n) /ˈbɛtə/
Cá chọi
46
Zebra fish (n) /ˈzɛ.brə fɪʃ/
Cá ngựa vằn
47
Shovelnose catfish (n) /ˈʃʌv.əl.nəʊz ˈkæt.fɪʃ/
Cá trê mõm bẹt (cá da trơn mũi xẻng)
48
Mudskipper (n) /ˈmʌdˌskɪp.ər/
Cá thòi lòi
49
Goblin shark (n) /ˈɡɒb.lɪn ʃɑːk/
Cá mập yêu tinh
50
Basking shark (n) /ˈbɑː.skɪŋ ʃɑːk/
Cá mập phơi nắng
51
Mako shark (n) /ˈmɑː.kəʊ ʃɑːk/
Cá mập Mako
51
Megalodon (n) /ˈmɛɡəˌlɒdɒn/
Cá mập Megalodon (một loài đã tuyệt chủng)
51
Thresher shark (n) /ˈθrɛʃ.ər ʃɑːk/
Cá mập đuôi dài
52
Leopard shark (n) /ˈlɛp.əd ʃɑːk/
Cá mập báo
52
Nurse shark (n) /nɜːs ʃɑːk/
Cá mập y tá
52
Tiger shark (n) /ˈtaɪɡə ʃɑːk/
Cá mập hổ
53
Great white shark (n) /ɡreɪt waɪt ʃɑːk/
Cá mập trắng lớn
54
Zebra shark (n) /ˈzɛ.brə ʃɑːk/
Cá mập ngựa vằn
55
Whale shark (n) /weɪl ʃɑːk/
Cá mập voi
55
Flying fish (n) /ˈflaɪ.ɪŋ fɪʃ/
Cá chuồn
56
Electric eel (n) /ɪˈlɛk.trɪk iːl/
Cá chình điện
56
Swordtail (n) /ˈsɔːd.teɪl/
Cá kiếm đuôi dài
57
Needlefish (n) /ˈniː.dl̩.fɪʃ/
Cá nhói
58
Paddlefish (n) /ˈpæd.l̩.fɪʃ/
Cá tầm mái chèo
59
Sawfish (n) /ˈsɔː.fɪʃ/
Cá kiếm cưa
60
Stonefish (n) /ˈstəʊn.fɪʃ/
Cá đá
61
Viperfish (n) /ˈvaɪ.pər.fɪʃ/
Cá vip
62
Lamprey (n) /ˈlæm.priː/
Cá mút đá
63
Hagfish (n) /ˈhæɡ.fɪʃ/
Cá mút
64
Tadpole (n) /ˈtæd.pəʊl/
Nòng nọc
64
Mudfish (n) /ˈmʌd.fɪʃ/
Cá bùn
64
Loach (n) /ləʊtʃ/
Cá chạch
64
Coelacanth (n) /ˈsiː.lə.kænθ/
Cá vây tay
65
Dogfish (n)
Cá mập nhám
65
Frogfish (n)
Cá cóc
65
Wrasse (n) /ræs/
Cá bàng chài
66
Sunfish (n) ->Mola mola /ˈsʌn.fɪʃ/
Cá mặt trăng
66
Catshark (n) /ˈkætʃɑːk/
Cá mập mèo
67
Pike (n) /paɪk/
Cá chó (một loài cá săn mồi)
67
Moonfish (n) ->Opah /ˈəʊ.pɑː/
Cá mặt trời
68
Porpoise (n) /ˈpɔː.pəs/
Cá heo chuột
69
Mandarin fish (n) /ˈmændərɪn fɪʃ/
Cá trạng nguyên
70
sea urchin (n) /ˈsiː ˈɜː.tʃɪn/
Nhím biển
70
Anglerfish (n) /ˈæŋ.ɡlə.fɪʃ/
Cá cần câu
71
Orca (n) /ˈɔː.kə/
Cá voi sát thủ
71
Haddock (n) /ˈhæd.ək/
Cá êfin
71
Humpback whale (n) /ˈhʌmp.bæk weɪl/
Cá voi lưng gù
72
Nautilus (n) /ˈnɔː.tɪ.ləs/
Ốc anh vũ
72
Mussel (n) /ˈmʌs.əl/
Con trai
72
Clown triggerfish (n) /ˈklaʊn ˈtrɪɡ.ə.fɪʃ/
Cá bò hề
73
Scallop (n) /ˈskɒl.əp/
Sò điệp
74
Moorish idol (n) /ˈmʊə.rɪʃ ˈaɪ.dəl/
Cá thần tượng
74
River dolphin (n) /ˈrɪv.ər ˈdɒl.fɪn/
Cá heo sông
74
Goatfish (n) /ˈɡəʊt.fɪʃ/
Cá sơn đá
74
Pipefish (n) /ˈpaɪp.fɪʃ/
Cá chìa vôi
74
Surgeonfish (n) /ˈsɜː.dʒən.fɪʃ/
Cá đuôi gai
74
Horseshoe crab (n) /ˈhɔːs.ʃuː kræb/
Cua móng ngựa
75
Albacore (n) /ˈælbəkɔːr/
Cá ngừ vây dài
76
Flatfish (n) /ˈflæt.fɪʃ/
Cá dẹt
77
Monkfish (n) /ˈmʌŋk.fɪʃ/
Cá mặt quỷ
78
Yellowtail (n) /ˈjɛl.əʊ.teɪl/
Cá đuôi vàng
79
Cobia (n) /ˈkəʊ.bi.ə/
Cá bống mú
80
Goby (n) /ˈɡəʊ.bi/
Cá bống
81
Wahoo (n) /ˈwɑː.huː/
Cá wahoo
82
Jackfish (n) /ˈdʒæk.fɪʃ/
Cá cam
83
Fangtooth (n) /ˈfæŋ.tuːθ/
Cá răng nanh
84
Tilefish (n) /ˈtaɪl.fɪʃ/
Cá đầu vuông
85
Chub mackerel (n) /ʧʌb ˈmæk.rəl/
Cá thu mắt to
86
Skate (n) /skeɪt/
Cá đuối tròn
87
Piranha (n) /pɪˈrɑː.nə/
Cá hổ
88
Archerfish (n) /ˈɑːʧə.fɪʃ/
Cá cung thủ
89
Box jellyfish (n) /bɒks ˈdʒel.i.fɪʃ/
Sứa hộp
90
Scorpionfish (n) /ˈskɔː.pi.ən.fɪʃ/
Cá bọ cạp
91
Sea cucumber (n)
Dưa biển
91
Sea lily (n)
Hoa hải (thuộc nhóm Echinodermata, có hình dáng giống hoa)
92
Kelp (n) /kelp/
Tảo bẹ (sống thành rường dưới nước, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển)
92
Seaweed (n) /ˈsiː.wiːd/
Rong biển
93
Brine shrimp (n) /braɪn ʃrɪmp/
Tôm nước mặn (được dùng làm thức ăn cho cá)
94
Sponge (n) /spʌndʒ/
Bọt biển
95
Coral reef (n) /ˈkɔːr.əl riːf/
Rạn san hô
96
Giant clam (n) /ˈdʒaɪənt klæm/
Ngọc trai khổng lồ
97
Nudibranch (n) /ˈnjuː.dɪ.bræŋk/
Ốc sên biển