Aquatic animals Flashcards
1
Q
Fish (n)
A
Cá
2
Q
Shark (n)
A
Cá mập
3
Q
Dolphin (n)
A
Cá heo
3
Q
Whale (n)
/weɪl/
A
Cá voi
4
Q
Jellyfish (n)
/ˈdʒel.i.fɪʃ/
A
Sứa
5
Q
Starfish (n)
/ˈstɑː.fɪʃ/
A
Sao biển
5
Q
Seahorse (n)
A
Cá ngựa
6
Q
Octopus (n)
A
Bạch tuộc
6
Q
Squid (n)
A
Mực ống
7
Q
Lobster (n)
/ˈlɒb.stər/
A
Tôm hùm
7
Q
Crab (n)
A
Cua
8
Q
Clam (n)
A
Ngao
8
Q
Oyster (n)
/ˈɔɪ.stər/
A
Hàu
9
Q
Prawn (n)
/prɔːn/
A
Tôm
9
Q
Shrimp (n)
/ʃrɪmp/
A
Tôm nhỏ
10
Q
Eel (n)
/iːl/
A
Lươn
10
Q
Manta ray (n)
/ˈmæn.tə reɪ/
A
Cá đuối
11
Q
Coral (n)
/ˈkɒr.əl/
A
San hô
12
Q
Sea turtle (n)
A
Rùa biển
12
Q
Seal (n)
/siːl/
A
Hải cẩu
13
Q
Walrus (n)
/ˈwɔːl.rəs/
A
Hải mã
13
Q
Penguin (n)
A
Chim cánh cụt
14
Q
Sea lion (n)
A
Sư tử biển
15
Q
Manatee (n)
/ˈmæn.ə.tiː/
A
Lợn biển
16
Otter (n)
/ˈɒt.ər/
Rái cá
17
Cuttlefish (n)
/ˈkʌt.l̩.fɪʃ/
Mực nang
18
Sea anemone (n)
/ˌsiː əˈnɛməni/
Hải quỳ
19
Barnacle (n)
/ˈbɑː.nə.kl/
Con hà
20
Plankton (n)
/ˈplæŋk.tən/
Sinh vật phù du
20
Algae (n)
Tảo biển
21
Krill (n)
/krɪl/
Nhuyễn thể
22
Blowfish (n)
/ˈbləʊ.fɪʃ/
Cá bơm
23
Swordfish (n)
/ˈsɔːd.fɪʃ/
Cá kiếm
23
Anchovy (n)
/ˈæn.tʃə.vi/
Cá cơm
24
Salmon (n)
/ˈsæm.ən/
Cá hồi
25
Tuna (n)
/ˈtjuː.nə/
Cá ngừ
26
Halibut (n)
/ˈhæ.lɪ.bət/
Cá bơn lưỡi ngựa
27
Cod (n)
/kɒd/
Cá tuyết
27
Herring (n)
/ˈher.ɪŋ/
Cá trích
28
Carp (n)
/kɑːp/
Cá chép
29
Tilapia (n)
/tɪˈlɑː.pi.ə/
Cá rô phi
30
Catfish (n)
/ˈkæt.fɪʃ/
Cá trê
31
Guppy (n)
/ˈɡʌp.i/
Cá bảy màu
32
Betta fish (n)
/ˈbɛtə fɪʃ/
Cá xiêm
33
Sturgeon (n)
/ˈstɜː.dʒən/
Cá tầm
34
Flounder (n)
/ˈflaʊn.dər/
Cá bơn dẹt
35
Snapper (n)
/ˈsnæpə/
Cá hồng
36
Barracuda (n)
/ˌbærəˈkuːdə/
Cá nhồng
37
Grouper (n)
/ˈɡruː.pər/
Cá mú
37
Lionfish (n)
/ˈlaɪən.fɪʃ/
Cá mao tiên
38
Mahi-mahi (n)
/ˈmɑː.hi ˈmɑː.hi/
Cá nục heo
39
Moray eel (n)
/ˈmɒr.eɪ iːl/
Lươn biển Moray
40
Pufferfish (n)
/ˈpʌf.ə.fɪʃ/
Cá nóc
40
Blue tang (n)
/bluː tæŋ/
Cá đuôi gai xanh
40
Clownfish (n)
/ˈklaʊn.fɪʃ/
Cá hề
41
Angelfish (n)
/ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/
Cá thiên thần
41
Parrotfish (n)
/ˈpær.ət.fɪʃ/
Cá vẹt
41
Butterflyfish (n)
/ˈbʌt.ə.flaɪ.fɪʃ/
Cá bướm
42
Triggerfish (n)
/ˈtrɪɡ.ə.fɪʃ/
Cá bò
43
Boxfish (n)
/ˈbɒks.fɪʃ/
Cá nóc hộp
44
Porcupinefish (n)
/ˈpɔː.kjə.paɪn.fɪʃ/
Cá nóc gai (cá nhím biển)
44
Tetra (n)
/ˈtɛ.trə/
Cá tetra
45
Betta (n)
/ˈbɛtə/
Cá chọi
46
Zebra fish (n)
/ˈzɛ.brə fɪʃ/
Cá ngựa vằn
47
Shovelnose catfish (n)
/ˈʃʌv.əl.nəʊz ˈkæt.fɪʃ/
Cá trê mõm bẹt (cá da trơn mũi xẻng)
48
Mudskipper (n)
/ˈmʌdˌskɪp.ər/
Cá thòi lòi
49
Goblin shark (n)
/ˈɡɒb.lɪn ʃɑːk/
Cá mập yêu tinh
50
Basking shark (n)
/ˈbɑː.skɪŋ ʃɑːk/
Cá mập phơi nắng
51
Mako shark (n)
/ˈmɑː.kəʊ ʃɑːk/
Cá mập Mako
51
Megalodon (n)
/ˈmɛɡəˌlɒdɒn/
Cá mập Megalodon (một loài đã tuyệt chủng)
51
Thresher shark (n)
/ˈθrɛʃ.ər ʃɑːk/
Cá mập đuôi dài
52
Leopard shark (n)
/ˈlɛp.əd ʃɑːk/
Cá mập báo
52
Nurse shark (n)
/nɜːs ʃɑːk/
Cá mập y tá
52
Tiger shark (n)
/ˈtaɪɡə ʃɑːk/
Cá mập hổ
53
Great white shark (n)
/ɡreɪt waɪt ʃɑːk/
Cá mập trắng lớn
54
Zebra shark (n)
/ˈzɛ.brə ʃɑːk/
Cá mập ngựa vằn
55
Whale shark (n)
/weɪl ʃɑːk/
Cá mập voi
55
Flying fish (n)
/ˈflaɪ.ɪŋ fɪʃ/
Cá chuồn
56
Electric eel (n)
/ɪˈlɛk.trɪk iːl/
Cá chình điện
56
Swordtail (n)
/ˈsɔːd.teɪl/
Cá kiếm đuôi dài
57
Needlefish (n)
/ˈniː.dl̩.fɪʃ/
Cá nhói
58
Paddlefish (n)
/ˈpæd.l̩.fɪʃ/
Cá tầm mái chèo
59
Sawfish (n)
/ˈsɔː.fɪʃ/
Cá kiếm cưa
60
Stonefish (n)
/ˈstəʊn.fɪʃ/
Cá đá
61
Viperfish (n)
/ˈvaɪ.pər.fɪʃ/
Cá vip
62
Lamprey (n)
/ˈlæm.priː/
Cá mút đá
63
Hagfish (n)
/ˈhæɡ.fɪʃ/
Cá mút
64
Tadpole (n)
/ˈtæd.pəʊl/
Nòng nọc
64
Mudfish (n)
/ˈmʌd.fɪʃ/
Cá bùn
64
Loach (n)
/ləʊtʃ/
Cá chạch
64
Coelacanth (n)
/ˈsiː.lə.kænθ/
Cá vây tay
65
Dogfish (n)
Cá mập nhám
65
Frogfish (n)
Cá cóc
65
Wrasse (n)
/ræs/
Cá bàng chài
66
Sunfish (n) ->Mola mola
/ˈsʌn.fɪʃ/
Cá mặt trăng
66
Catshark (n)
/ˈkætʃɑːk/
Cá mập mèo
67
Pike (n)
/paɪk/
Cá chó (một loài cá săn mồi)
67
Moonfish (n) ->Opah
/ˈəʊ.pɑː/
Cá mặt trời
68
Porpoise (n)
/ˈpɔː.pəs/
Cá heo chuột
69
Mandarin fish (n)
/ˈmændərɪn fɪʃ/
Cá trạng nguyên
70
sea urchin (n)
/ˈsiː ˈɜː.tʃɪn/
Nhím biển
70
Anglerfish (n)
/ˈæŋ.ɡlə.fɪʃ/
Cá cần câu
71
Orca (n)
/ˈɔː.kə/
Cá voi sát thủ
71
Haddock (n)
/ˈhæd.ək/
Cá êfin
71
Humpback whale (n)
/ˈhʌmp.bæk weɪl/
Cá voi lưng gù
72
Nautilus (n)
/ˈnɔː.tɪ.ləs/
Ốc anh vũ
72
Mussel (n)
/ˈmʌs.əl/
Con trai
72
Clown triggerfish (n)
/ˈklaʊn ˈtrɪɡ.ə.fɪʃ/
Cá bò hề
73
Scallop (n)
/ˈskɒl.əp/
Sò điệp
74
Moorish idol (n)
/ˈmʊə.rɪʃ ˈaɪ.dəl/
Cá thần tượng
74
River dolphin (n)
/ˈrɪv.ər ˈdɒl.fɪn/
Cá heo sông
74
Goatfish (n)
/ˈɡəʊt.fɪʃ/
Cá sơn đá
74
Pipefish (n)
/ˈpaɪp.fɪʃ/
Cá chìa vôi
74
Surgeonfish (n)
/ˈsɜː.dʒən.fɪʃ/
Cá đuôi gai
74
Horseshoe crab (n)
/ˈhɔːs.ʃuː kræb/
Cua móng ngựa
75
Albacore (n)
/ˈælbəkɔːr/
Cá ngừ vây dài
76
Flatfish (n)
/ˈflæt.fɪʃ/
Cá dẹt
77
Monkfish (n)
/ˈmʌŋk.fɪʃ/
Cá mặt quỷ
78
Yellowtail (n)
/ˈjɛl.əʊ.teɪl/
Cá đuôi vàng
79
Cobia (n)
/ˈkəʊ.bi.ə/
Cá bống mú
80
Goby (n)
/ˈɡəʊ.bi/
Cá bống
81
Wahoo (n)
/ˈwɑː.huː/
Cá wahoo
82
Jackfish (n)
/ˈdʒæk.fɪʃ/
Cá cam
83
Fangtooth (n)
/ˈfæŋ.tuːθ/
Cá răng nanh
84
Tilefish (n)
/ˈtaɪl.fɪʃ/
Cá đầu vuông
85
Chub mackerel (n)
/ʧʌb ˈmæk.rəl/
Cá thu mắt to
86
Skate (n)
/skeɪt/
Cá đuối tròn
87
Piranha (n)
/pɪˈrɑː.nə/
Cá hổ
88
Archerfish (n)
/ˈɑːʧə.fɪʃ/
Cá cung thủ
89
Box jellyfish (n)
/bɒks ˈdʒel.i.fɪʃ/
Sứa hộp
90
Scorpionfish (n)
/ˈskɔː.pi.ən.fɪʃ/
Cá bọ cạp
91
Sea cucumber (n)
Dưa biển
91
Sea lily (n)
Hoa hải (thuộc nhóm Echinodermata, có hình dáng giống hoa)
92
Kelp (n)
/kelp/
Tảo bẹ (sống thành rường dưới nước, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển)
92
Seaweed (n)
/ˈsiː.wiːd/
Rong biển
93
Brine shrimp (n)
/braɪn ʃrɪmp/
Tôm nước mặn (được dùng làm thức ăn cho cá)
94
Sponge (n)
/spʌndʒ/
Bọt biển
95
Coral reef (n)
/ˈkɔːr.əl riːf/
Rạn san hô
96
Giant clam (n)
/ˈdʒaɪənt klæm/
Ngọc trai khổng lồ
97
Nudibranch (n)
/ˈnjuː.dɪ.bræŋk/
Ốc sên biển