Relation - Mối quan hệ Flashcards
larguer qqn
Il l’a larguée par SMS
Chia tay/ đá / bỏ (người yêu)
Anh ta chia tay cô ấy qua tin nhắn
Trên tình bạn dưới tình yêu
Bọn mình hay đi chơi với nhau, nhắn tin mỗi ngày… nhưng không phải người yêu. Đúng kiểu “trên tình bạn dưới tình yêu”
Une relation ambiguë / Un flou relationnel / Une situationship
On sort souvent ensemble, on s’écrit tous les jours… mais on n’est pas en couple. C’est une vraie situationship.
Tomber amoureux(se)
Il est tombé amoureux d’elle au premier regard.
Phải lòng / Yêu ai đó
Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Avoir un crush
Avoir le béguin pour quelqu’un
J’ai un petit crush sur le nouveau au bureau.
Cảm nắng/ say nắng
Tớ đang cảm nắng anh chàng mới ở văn phòng.
Draguer quelqu’un
Il n’arrête pas de la draguer en soirée.
Tán tỉnh ai đó
Anh ta cứ tán tỉnh cô ấy suốt buổi tiệc.
Flirter
Ils ont commencé à flirter dès leur première rencontre.
Thả thính
Họ bắt đầu thả thính nhau ngay lần gặp đầu tiên.
Faire le premier pas
C’est elle qui a fait le premier pas dans leur relation.
Chủ động trước / Là người mở lời trước
Chính cô ấy là người chủ động trong mối quan hệ này.
Sortir avec quelqu’un
Tu sors vraiment avec lui maintenant ?
Hẹn hò với ai đó
Cậu thực sự đang hẹn hò với anh ấy hả?
Se mettre en couple
Ils se sont mis en couple après quelques mois d’amitié.
Bắt đầu yêu / Trở thành người yêu
Họ bắt đầu yêu nhau sau vài tháng làm bạn.
Être fidèle
Elle lui est toujours restée fidèle.
Chung thủy
Cô ấy luôn chung thủy với anh ta.
Se fiancer
Ils se sont fiancés pendant leur voyage à Paris.
Đính hôn
Họ đã đính hôn trong chuyến đi Paris.
Se marier
Ils vont se marier l’année prochaine.
Kết hôn / Lấy nhau / Cưới
Họ sẽ kết hôn vào năm sau.
Se disputer
Ils se disputent tout le temps ces derniers jours.
Cãi nhau
Gần đây họ cãi nhau suốt
Être jaloux(se)
Il est trop jaloux, c’est étouffant.
Ghen tuông
Anh ấy quá ghen, cảm giác bị ngột ngạt.
Tromper quelqu’un
(L’adultère)
Elle l’a trompé avec son collègue
Phản bội ai / Ngoại tình
Cô ấy đã phản bội anh ta với đồng nghiệp
Se faire larguer
Elle s’est fait larguer sans explication
Bị chia tay / Bị đá
Bị bồ đá
Cô ấy bị chia tay mà không có lời giải thích
Rompre
Ils ont rompu après cinq ans ensemble
Chia tay
Họ chia tay sau năm năm bên nhau
Le cœur brisé
Il avait le cœur brisé après leur rupture
Trái tim tan vỡ/
Đau khổ
Anh ấy đau khổ sau khi họ chia tay
Yêu đơn phương/
Thầm thương trộm nhớ
Suốt nhiều năm, tôi yêu đơn phương Julie
Aimer quelqu’un en secret / Amour à sens unique
Pendant des années, j’ai aimé Julie en secret
Tourner la page
Elle essaie de tourner la page et d’avancer.
Bước tiếp / Quên người cũ
Cô ấy đang cố gắng quên quá khứ và bước tiếp.
Faire un câlin
Viens là, je veux juste un câlin.
Ôm ấp / Âu yếm
Lại đây nào, anh chỉ muốn ôm một cái thôi.
Ghoster quelqu’un
Il l’a ghostée après deux rendez-vous
Bốc hơi
Anh ta bốc hơi sau hai buổi hẹn
Lụy tình
Dù anh ta làm cô tổn thương, cô vẫn không dứt ra được… Đúng là quá lụy tình
Être dépendant(e) affectif(ve) / Être accro à l’amour / S’accrocher malgré tout
Même s’il la fait souffrir, elle reste avec lui… Elle est vraiment trop accro à lui
Mối quan hệ độc hại
Họ cãi nhau, làm tổn thương nhau… nhưng vẫn không chia tay. Quá độc hại
Une relation toxique
Ils se disputent, se blessent… mais ils restent ensemble. C’est totalement toxique