Construction - Xây dựng Flashcards

1
Q

Le chantier

Le chantier est très actif aujourd’hui

A

Công trường

Công trường hôm nay rất nhộn nhịp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

L’ouvrier

Les ouvriers commencent à 7h du matin.

A

Công nhân (xây dựng)

Công nhân bắt đầu làm việc lúc 7 giờ sáng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Une brique

On construit ce mur avec des briques.

A

Gạch
(Viên gạch)

Chúng tôi xây bức tường này bằng gạch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Le béton

Le béton est utilisé pour les fondations

A

Bê tông

Bê tông được dùng cho móng nhà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Le ciment

Il faut bien mélanger le ciment.

A

Xi măng

Cần trộn xi măng thật đều.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Le sable

Le sable est un matériau de base.

A

Cát

Cát là một vật liệu cơ bản.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

La grue

La grue soulève les matériaux lourds

A

Cần cẩu

Cần cẩu nâng vật liệu nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

L’échafaudage

L’échafaudage est en place autour du bâtiment.

A

Giàn giáo

Giàn giáo được dựng quanh tòa nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ile toit

Ils installent le toit cette semaine.

A

Mái nhà

Họ lắp đặt mái nhà trong tuần này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Le mur

Ce mur est en béton armé

A

Tường/
Bức tường

Bức tường này bằng bê tông cốt thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

La fenêtre

Ils posent les fenêtres en dernier

A

Cửa sổ

Họ lắp cửa sổ sau cùng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

La porte

La porte principale est en bois

Un battant de porte

A

Cửa

Cửa chính làm bằng gỗ

Một cánh cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Le marteau

Il tape avec un marteau

A

(Cái) Búa

Anh ấy đóng bằng búa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Le tournevis

Je cherche un tournevis plat

A

(Cái) Tua vít

Tôi đang tìm một tua vít đầu dẹp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Un clou

Il faut plus de clous pour finir.

A

Đinh

Cần thêm đinh để hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

La visseuse

Cette visseuse est électrique

Une vis

A

Máy khoan vít / Máy bắt vít

Máy bắt vít này chạy bằng điện.

Ốc vít/ đinh ốc