Reading test 4: The Falkirk Wheel Flashcards
1
Q
rotate (v)
A
xoay quanh
2
Q
ambitious (adj)
A
tham vọng
3
Q
canal
A
kênh đào
4
Q
dismantle
A
phá dỡ
5
Q
commemoration
A
ngày kỉ niệm, hoạt động kỉ niệm
6
Q
tilting
A
nghiêng đi
7
Q
monorail
A
đường 1 ray
8
Q
axe (n)
A
rìu
9
Q
propeller
A
chân vịt của tàu
10
Q
ribcage (n)
A
lồng ngực
11
Q
assemble (v)
A
hợp lại
12
Q
paindtakingly (adv)
A
(một cách) tỉ mỉ
13
Q
bolt back (v)
A
chốt lại
14
Q
crane (n)
A
cần cẩu
15
Q
immense
A
lớn, bao la