Reading test 2: Gifted children and learning Flashcards
1
Q
gifted children
A
đứa trẻ có năng khiếu
2
Q
giftedness (n)
A
năng khiếu
3
Q
determine
A
quyết định
xác định
4
Q
cut-off point
A
điểm giới hạn
5
Q
provision (n)
A
sự cung cấp
6
Q
decidely (adv)
A
rõ ràng
7
Q
age norm (n)
A
chuẩn mực độ tuổi
8
Q
manipulate (v)
A
control
9
Q
identify (v)
A
nhận ra
10
Q
emerge
A
to appear by coming out of sth or out from behind sth
11
Q
qualitative (adj)
A
relating to how good or bad sth is
12
Q
regulation
A
sự điều chỉnh
13
Q
external (adj)
A
bên ngoài (tác động bên ngoài)
14
Q
compensate (v)
A
đền bù, bồi thường
15
Q
metacognition (n)
A
sự siêu nhận thức