Reading test 3: Crop-growing skycrapers Flashcards
1
Q
crop (n)
A
cây trồng (số nhiều)
2
Q
conservative (adj)
A
thận trọng
3
Q
estimate (n)
A
ước lượng
4
Q
historically
A
về phương diện lịch sử
5
Q
be in vogue
A
trở thành mốt
6
Q
urgent (adj)
A
cần thiết, cấp bách
7
Q
scale up (v)
A
mở rộng quy mô
8
Q
proposal (n)
A
sự đề nghị
9
Q
vertical farm (collocation)
A
a building in which crops are grown commercially in multiple layers or levels.
10
Q
drastically (adv)
A
extremely
11
Q
implement (v)
A
thực hiện, áp dụng
12
Q
proponent (n)
A
ng đề xướng
13
Q
urban renewal
A
sự quy hoạch lại đô thị
14
Q
eventual (adj)
A
(kết quả) cuối cùng
15
Q
sacrifice (v)
A
hy sinh