Reading test 1: Tea and the Industrial Revolution Flashcards
1
Q
revolution
/revəluːʃn/
A
cuộc cách mạng
2
Q
/revəˈluːʃn/
A
revolution
3
Q
anthropological
/ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/
A
nhân loại học
4
Q
/ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/
A
anthropological
5
Q
wrestling (n)
/ˈreslɪŋ/
A
sự chiến đấu, vật lộn với
6
Q
/ˈreslɪŋ/
A
wrestling
7
Q
enigma (n)
/ɪˈnɪɡmə/
A
điều bí ẩn
8
Q
/ɪˈnɪɡmə/
A
enigma
9
Q
affluent (adj)
/ˈæfluənt/
A
giàu có, thịnh vượng
10
Q
criterion (n)
/kraɪˈtɪəriən/
A
tiêu chuẩn
11
Q
/ˈæfluənt/
A
affluent
12
Q
/kraɪˈtɪəriən/
A
criterion
13
Q
antiseptic (adj)
/ænti’septik/
A
khử trùng, vô trùng
14
Q
/ænti’septik/
A
antiseptic
15
Q
property (n)
/ˈprɒpəti/
A
thuộc tính, đặc tính