Q1 Flashcards

1
Q

A

【 áo 】hầm; nấu nhừ; nấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

摆脱

A

【 bǎituō 】thoát khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

暴露

A

【 bàolù 】bộc lộ; để lộ (sự việc, chỗ thiếu hụt, mâu thuẫn; vấn đề đang che giấu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

报酬

A

【 bàochou 】thù lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

弊端

A

弊端 【 Bìduān

Nhược điểm 。 CUC DOAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

辫子

A

【 biànzi 】

bím tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

并非

A

【 bìngfēi 】

Không CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

【 bō 】

đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén (

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

捕捉

A

bǔzhuō 】

bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

步伐

A

【 bùfá 】

nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

裁员

A

【 cáiyuán 】

giảm biên chế; cắt giảm nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

灿烂

A

【 cànlàn 】

xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

操纵

A

【 cāozòng 】

điều khiển (máy móc, thiết bị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

嘈杂

A

【 cáozá 】

ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

缠绕

A

【 chán rào 】

quấn; quấn quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

颤抖

A

【 chàndǒu 】

run; run rẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

衬托

A

【 chèntuō 】

tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

乘【 chéng 】

đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

【 chéng 】

đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

触犯

A

【 chùfàn 】

mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

垂直

A

【 chuízhí 】

vuông góc; thẳng góc; thẳng đứng; liêm khiết; chính trực; ngay thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

慈祥

A

cíxiáng 】

hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

喘气

A

【 chuǎnqi 】

thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

【 cì 】

đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

【 cóng 】bụi; lùm; khóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

凑合

A

【 còuhe 】tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

【 cuàn 】chuồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

【 cuō 】

xoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát, dụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

挫折

A

【 cuòzhé 】thất bại; bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

打量

A

dǎliang 】

quan sát; nhìn; chú ý; nhìn đánh giá (quần áo, diện mạo), soi mói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

怠慢

A

【 dàimàn 】

lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

【 diào 】

treo; buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

【 diē 】

ngã; té

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

陡峭

A

【 dǒuqiào 】

dốc đứng; dốc ngược; dốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

防止

A

【 fángzhǐ 】

phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

fèi 】

phổi;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

沸腾

A

【 fèiténg 】

sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

分量

A

【 fènliàng 】

trọng lượng; phân lượng; sức nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

锋利

A

【 fēnglì 】

sắc bén (công cụ, vũ khí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

A

féng 】

gặp; gặp mặt; gặp nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

敷衍

A

fūyǎn 】qua loa; qua quít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

抚摸

A

【 fǔmō 】

xoa; vỗ về; vuốt ve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

腹泻

A

【 fùxiè 】

đi tả; tiêu chảy;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

A

【 gē 】

đặt; để; kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

公道

A

【 gōngdao 】

hợp lý; phải chăng; đúng mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

姑且

A

【 gūqiě 】

tạm thời; tạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

过滤

A

【 guòlǜ 】

lọc (bột, nước…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

毫无

A

【 háo wú 】

Không hề KHONG CHUT NAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

和蔼

A

【 hé’ǎi 】

hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn; điềm đạm; ôn hoà; ôn tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

和谐

A

【 héxié 】

hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

和气

A

【 héqi 】

ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

和睦

A

【 hémù 】

hoà thuận; hoà mục; vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

轰动

A

【 hōngdòng 】

náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

A

【 hǒu 】

gầm; gào; thét; rống (dã thú)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

湖泊

A

húpō 】

ao hồ; hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

基地

A

jīdì 】

căn cứ; khu vực nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

急躁

A

jízào 】

cuống; cuống lên; cuống cuồng; luống cuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

给予

A

【 jǐyǔ 】

dành cho; cho, đưa cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

继承

A

【 jìchéng 】

thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

尖端

A

【 jiānduān 】

mũi nhọn; đỉnh điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

间隔

A

【 jiàngé 】

cách; cách nhau; xa cách; gián cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

僵硬

A

【 jiāngyìng 】

cứng đờ, sững lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

节制

A

【 jiézhì 】

chỉ huy; quản hạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

解除

A

【 jiěchú 】

bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm … dịu đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

浸泡

A

【 jìnpào 】

ngâm; nhúng; dìm; đầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

精心

A

【 jīngxīn 】

chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

精致

A

【 jīngzhì 】

tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

恳切

A

【 kěnqiè 】

khẩn thiết;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

A

kēng 】

hố; lỗ; vũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

空虚

A

【 kōngxū 】

trống rỗng;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

枯萎

A

【 kūwěi 】

khô héo; thui chột; tàn lụi; héo rụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

枯燥

A

【 kūzào 】

khô khan; đơn điệu; buồn tẻ; nhàm chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

A

【 kuà 】

sải bước; xoải bước; bước dài; bước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

辽阔

A

【 liáokuò 】

bao la; bát ngát; mênh mông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

流露

A

【 liúlù 】

bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

麻木

A

【 mámù 】

tê; sự tê; tê tê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

茂盛

A

【 màoshèng 】

tươi tốt; xanh tươi (thực vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

弥补

A

【 míbǔ 】

bù đắp; đền bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

弥漫

A

【 mímàn 】

dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi, nước…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

勉强

A

【 miǎnqiǎng 】

miễn cưỡng; gắng gượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

描绘

A

【 miáohuì 】

miêu tả; mô tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

渺小

A

【 miǎoxiǎo 】

nhỏ bé

83
Q

蔑视

A

【 mièshì 】

miệt thị; coi thường; coi khinh

84
Q

敏捷

A

【 mǐnjié 】

nhanh nhẹn; mẫn tiệp (động tác)

85
Q

敏锐

A

【 mǐnruì 】

nhạy bén (cảm giác); (ánh mắt) sắc bén

86
Q

纳闷儿

A

【 nàmènr 】

bồn chồn; bối rối; khó hiểu

87
Q

凝视

A

【 níngshì 】

nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm

88
Q

徘徊

A

páihuái 】

quanh quẩn một chỗ

89
Q

盘旋

A

【 pánxuán 】

lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn

90
Q

A

【 pàn 】

bờ; bên (sông, hồ, đường cái)

91
Q

庞大

A

【 pángdà 】

to lớn; to; lớn; bự

92
Q

漂浮

A

【 piāofú 】

trôi; nổi; bập bềnh; bồng bềnh

93
Q

偏僻

A

【 piānpiÌ 】

hoang vu; hẻo lánh; khuất nẻo

94
Q

A

撇【 piě 】

quăng; ném; vứt

95
Q

A

【 pō 】

lệch; xiên

96
Q

A

【 pū 】

rải; trải; lót; lát; san

97
Q

瀑布

A

【 pùbù 】

thác nước; thác

98
Q

恰巧

A

【 qiàqiǎo 】

vừa khéo; đúng lúc; vừa vặn; vừa may

99
Q

强迫

A

【 qiǎngpò 】

ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc

100
Q

侵犯

A

【 qīnfàn 】

xâm phạm; can thiệp

101
Q

丘陵

A

qiūlíng 】

đồi núi; đồi

102
Q

饶恕

A

【 ráoshù 】

tha thứ; bỏ qua; thứ lỗi

103
Q

惹祸

A

【 rěhuò 】

gây rắc rối; gây tai hoạ; chuốc tội vạ

104
Q

若干

A

【 ruògān 】

bao nhiêu; một số (hỏi số lượng hoặc không định lượng)

105
Q

丧失

A

【 sàngshī 】

mất đi; mất mát; thất lạc

106
Q

筛选

A

【 shāixuǎn 】

sàng chọn; sàng lọc (quặng)

107
Q

闪烁

A

【 shǎnshuò 】

lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)

108
Q

A

1

109
Q

涉及

A

【 shèjí 】

liên quan đến; đề cập tới

110
Q

渗透

A

【 shèntòu 】

thẩm thấu

111
Q

牲畜

A

【 shēngchù 】

súc vật

112
Q

施展

A

【 shīzhǎn 】

phát huy; thi thố (năng lực)

113
Q

实惠

A

【 shíhuì 】

lợi ích thực tế

114
Q

实施

A

【 shíshī 】

thực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách)

115
Q

视野

A

【 shìyě 】

phạm vi nhìn; tầm nhìn; tầm mắt

116
Q

释放

A

【 shìfàng 】

thả ra; phóng thích

117
Q

斯文

A

【 sīwen 】

nhã nhặn; lịch sự; văn nhã

118
Q

索性

A

suǒxìng 】

dứt khoát

119
Q

踏实

A

【 tàshí 】yên ổn, yên tâm

120
Q

倘若

A

【 tǎngruò 】

nếu; nếu như; giả sử

121
Q

陶醉

A

【 táozuì 】

say sưa; ngây ngất; say mê

122
Q

体系

A

【 tǐxì 】

hệ thống

123
Q

通缉

A

【 tōngjī 】

phát lệnh truy nã; lùng bắt tội phạm; truy bắt tội phạm

124
Q

突破

A

【 tūpò 】

đột phá

125
Q

推论

A

【 tuīlùn 】

suy luận

126
Q

椭圆

A

【 tuǒyuán 】

hình bầu dục; hình ê-líp

127
Q

挖掘

A

【 wājué 】

khai thác; khai quật; đào

128
Q

未免

A

【 wèimiǎn 】

có hơi; có phần

129
Q

畏惧

A

【 wèijù 】

sợ hãi; sợ sệt; đáng sợ

130
Q

蔚蓝

A

【 wèilán 】

xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc

131
Q

问世

A

【 wènshì 】

ra đời; chào đời; ra mắt

132
Q

昔日

A

【 xīrì 】

ngày xưa; ngày trước; thời trước

133
Q

A

溪【 xī 】

khe suối; suối nhỏ; khe nước; con rạch

134
Q

膝盖

A

【 xīgài 】

Đầu gối

135
Q

袭击

A

【 xíjī 】

tập kích; đột kích; đánh úp

136
Q

喜悦

A

【Xǐyuè】

vui sướng

137
Q

系列

A

系列 【係列】【 xìliè 】

dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt

138
Q

细菌

A

【 xìjūn 】

vi khuẩn; vi trùng

139
Q

峡谷

A

【 xiágǔ 】

khe sâu; khe hẹp; hẻm núi; vực (kẹp giữa hai quả núi nơi dòng sông chảy qua)

140
Q

镶嵌

A

【 xiāngqiàn 】

khảm nạm

141
Q

潇洒

A

【 xiāosǎ 】

tự nhiên; phóng khoáng; tiêu sái (phong độ, cử chỉ…)

142
Q

欣慰

A

【 xīnwèi 】

mừng vui thanh thản; vui vẻ yên tâm

143
Q

信誉

A

【 xìnyù 】

tín dự; lòng tín nghĩa và danh dự

144
Q

性命

A

【 xìngmìng 】

tính mệnh; tính mạng; mạng sống (sinh mệnh của người và động vật)

145
Q

汹涌

A

【 xiōngyǒng 】

cuộn trào mãnh liệt

146
Q

修建

A

【 xiūjiàn 】

thi công (công trình thổ mộc)

147
Q

修养

A

【 xiūyǎng 】

trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng)

148
Q

悬挂

A

【 xuán’guà 】

treo

149
Q

炫耀

A

【 xuànyào 】

chiếu rọi

150
Q

寻觅

A

【 xúnmì 】

tìm kiếm; tìm tòi

151
Q

压抑

A

KIEM CHE

152
Q

延伸

A

【 yánshēn 】

kéo dài

153
Q

严峻

A

【 yánjùn 】

nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt

154
Q

掩盖

A

【 yǎn’gài 】

che đậy

155
Q

掩饰

A

【 yǎnshì 】

che đậy; che giấu (khuyết điểm, sai lầm)

156
Q

眼色

A

1

157
Q

厌恶

A

【 yànwù 】

chán ghét (đối với sự vật hoặc con người)

158
Q

摇滚

A

【 yáo gǔn 】

rock ‘n’ roll (

159
Q

遥控

A

【 yáokòng 】

điều khiển từ xa

160
Q

一流

A

【 yīliú 】hạng nhất

161
Q

遗留

A

【 yíliú 】

để lại; truyền lại; còn sót lại

162
Q

疑惑

A

【 yíhuò 】

nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin

163
Q

以便

A

yǐbiàn 】

để; nhằm; ngõ hầu

164
Q

以致

A

yǐzhì 】

đến nỗi; khiến; cho nên

165
Q

以至

A

【 yǐzhì 】

cho đến; cứ thế

166
Q

意识·

A

【Yìshí·】

ý thức·

167
Q

意志

A

yìzhì 】

ý chí

168
Q

毅然

A

【 yìrán 】

kiên quyết; không chút do dự

169
Q

隐蔽

A

【 yǐnbì 】

ẩn nấp; ẩn náu

170
Q

迎面

A

【 yíngmiàn 】

trước mặt; đối diện; đâm đầu vào

171
Q

盈利

A

yínglì 】

lợi nhuận; tiền lãi; tiền lời

172
Q

优异

A

【 yōuyì 】

xuất sắc nhất; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt tốt

173
Q

犹如

A

【 yóurú 】

như; cũng như; giống như

174
Q

愚蠢

A

【 yúchǔn 】

ngu xuẩn; ngu dại

175
Q

A

【 yù 】

khỏi bệnh; hết bệnh

176
Q

蕴藏

A

【 yùncáng 】

chất chứa; chứa đựng; tàng trữ

177
Q

栽培

A

zāipéi 】

vun trồng; vun xới; vun bón

178
Q

遭遇

A

【 zāoyù 】

gặp; gặp phải

179
Q

A

4

180
Q

A

【 zhǎ 】

chớp; nháy

181
Q

A

3

182
Q

阵容

A

【 zhènróng 】

đội hình; đội ngũ

183
Q

挣扎

A

【 zhēngzhá 】

ngọ ngoạy; vùng vẫy; đấu tranh; vật lộn

184
Q

正经

A

【 zhèngjing 】

đoan trang; chính phái, đàng hoàng, chân chính, chính trực, ngay thẳng

185
Q

正宗

A

【 zhèngzōng 】

chính tông; phái chính tông (Phật giáo)

186
Q

震撼

A

【 zhènhàn 】

chấn động; dao động; lay động; rung động

187
Q

支配

A

【 zhīpèi 】

an bài; sắp xếp; sắp đặt

188
Q

执行

A

【 zhíxíng 】

chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh…)

189
Q

致使

A

【 zhìshǐ 】

khiến; khiến cho; làm cho

190
Q

种子

A

种子

191
Q

A

株【 zhū 】

gốc cây; gốc

192
Q

A

【 zhuān 】

gạch

193
Q

庄家

A

【 zhuāngjia 】nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc)

194
Q

庄重

A

【 zhuāngzhòng 】

trang trọng; trang nghiêm

195
Q

A

1

196
Q

A

2

197
Q

资深

A

【 zīshēn 】

thâm niên;

198
Q

滋润

A

【 zīrùn 】

ẩm ướt

199
Q

滋味

A

【 zīwèi 】

200
Q

踪迹

A

【 zōngjì 】

tung tích; vết tích;

201
Q

纵横

A

【 zònghéng 】

ngang dọc; ngang và dọc

202
Q

钻研

A

【 zuānyán 】

nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu

203
Q

琢磨

A

琢磨【 zuómo 】

suy nghĩ; suy xét; cân nhắc