Q1 Flashcards
熬
【 áo 】hầm; nấu nhừ; nấu
摆脱
【 bǎituō 】thoát khỏi
暴露
【 bàolù 】bộc lộ; để lộ (sự việc, chỗ thiếu hụt, mâu thuẫn; vấn đề đang che giấu.
报酬
【 bàochou 】thù lao
弊端
弊端 【 Bìduān
Nhược điểm 。 CUC DOAN
辫子
【 biànzi 】
bím tóc
并非
【 bìngfēi 】
Không CHI
拨
【 bō 】
đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén (
捕捉
bǔzhuō 】
bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã;
步伐
【 bùfá 】
nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ
裁员
【 cáiyuán 】
giảm biên chế; cắt giảm nhân sự
灿烂
【 cànlàn 】
xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn
操纵
【 cāozòng 】
điều khiển (máy móc, thiết bị)
嘈杂
【 cáozá 】
ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh)
缠绕
【 chán rào 】
quấn; quấn quanh
颤抖
【 chàndǒu 】
run; run rẩy
衬托
【 chèntuō 】
tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi
乘
乘【 chéng 】
đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón
盛
【 chéng 】
đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ
触犯
【 chùfàn 】
mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục
垂直
【 chuízhí 】
vuông góc; thẳng góc; thẳng đứng; liêm khiết; chính trực; ngay thẳng
慈祥
cíxiáng 】
hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)
喘气
【 chuǎnqi 】
thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi
刺
【 cì 】
đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên
丛
【 cóng 】bụi; lùm; khóm
凑合
【 còuhe 】tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng
窜
【 cuàn 】chuồn
搓
【 cuō 】
xoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát, dụi
挫折
【 cuòzhé 】thất bại; bất lợi
打量
dǎliang 】
quan sát; nhìn; chú ý; nhìn đánh giá (quần áo, diện mạo), soi mói
怠慢
【 dàimàn 】
lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ
吊
【 diào 】
treo; buộc
跌
【 diē 】
ngã; té
陡峭
【 dǒuqiào 】
dốc đứng; dốc ngược; dốc
防止
【 fángzhǐ 】
phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)
肺
fèi 】
phổi;
沸腾
【 fèiténg 】
sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh
分量
【 fènliàng 】
trọng lượng; phân lượng; sức nặng
锋利
【 fēnglì 】
sắc bén (công cụ, vũ khí)
逢
féng 】
gặp; gặp mặt; gặp nhau
敷衍
fūyǎn 】qua loa; qua quít
抚摸
【 fǔmō 】
xoa; vỗ về; vuốt ve
腹泻
【 fùxiè 】
đi tả; tiêu chảy;
搁
【 gē 】
đặt; để; kê
公道
【 gōngdao 】
hợp lý; phải chăng; đúng mức
姑且
【 gūqiě 】
tạm thời; tạm
过滤
【 guòlǜ 】
lọc (bột, nước…)
毫无
【 háo wú 】
Không hề KHONG CHUT NAO
和蔼
【 hé’ǎi 】
hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn; điềm đạm; ôn hoà; ôn tồn
和谐
【 héxié 】
hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái
和气
【 héqi 】
ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn
和睦
【 hémù 】
hoà thuận; hoà mục; vui vẻ
轰动
【 hōngdòng 】
náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động
吼
【 hǒu 】
gầm; gào; thét; rống (dã thú)
湖泊
húpō 】
ao hồ; hồ
基地
jīdì 】
căn cứ; khu vực nền tảng
急躁
jízào 】
cuống; cuống lên; cuống cuồng; luống cuống
给予
【 jǐyǔ 】
dành cho; cho, đưa cho
继承
【 jìchéng 】
thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)
尖端
【 jiānduān 】
mũi nhọn; đỉnh điểm
间隔
【 jiàngé 】
cách; cách nhau; xa cách; gián cách
僵硬
【 jiāngyìng 】
cứng đờ, sững lại
节制
【 jiézhì 】
chỉ huy; quản hạt
解除
【 jiěchú 】
bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm … dịu đi
浸泡
【 jìnpào 】
ngâm; nhúng; dìm; đầm
精心
【 jīngxīn 】
chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm
精致
【 jīngzhì 】
tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
恳切
【 kěnqiè 】
khẩn thiết;
坑
kēng 】
hố; lỗ; vũng
空虚
【 kōngxū 】
trống rỗng;
枯萎
【 kūwěi 】
khô héo; thui chột; tàn lụi; héo rụi
枯燥
【 kūzào 】
khô khan; đơn điệu; buồn tẻ; nhàm chán
跨
【 kuà 】
sải bước; xoải bước; bước dài; bước
辽阔
【 liáokuò 】
bao la; bát ngát; mênh mông
流露
【 liúlù 】
bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)
麻木
【 mámù 】
tê; sự tê; tê tê
茂盛
【 màoshèng 】
tươi tốt; xanh tươi (thực vật)
弥补
【 míbǔ 】
bù đắp; đền bù
弥漫
【 mímàn 】
dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi, nước…)
勉强
【 miǎnqiǎng 】
miễn cưỡng; gắng gượng
描绘
【 miáohuì 】
miêu tả; mô tả