B1 Flashcards

1
Q

启示

A

【 qǐshì 】gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

爽快

A

【 shuǎngkuai 】

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

巴不得

A

【 bàbude 】ước gì; chỉ mong sao;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

嚷嚷

A

【 rāngrang 】kêu gào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

佳肴

A

【 jiāyáo 】cao lương mỹ vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

异常

A

【 yìcháng 】dị thường; khác thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

勤劳

A

【 qínláo 】cần cù; cần lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

绅士

A

【 shēnshì 】thân sĩ, quý ông;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

风度

A

【 fēngdù 】phong độ; phong cách; tác phong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

十足

A

【 shízú 】十分充足 thuần chất, đầy đủ; tràn đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

督促

A

【 dūcù 】thúc giục;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

别扭

A

【 bièniu 】khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

融洽

A

【 róngqià 】hoà hợp; hoà thuận; hài hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

亲密

A

【 qīnmì 】thân thiết; thân mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

忽略·

A

【 hūlüè 】không chú ý; không lưu ý; sơ hở;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

嫉妒

A

【 jídù 】đố kị; ghen ghét; ghen tị

17
Q

滔滔不绝

A

【 tāotāobùjué 】thao thao bất tuyệt;

18
Q

嘲笑

A

【 cháoxiào 】chế giễu; chê cười

19
Q

讨好

A

【 tǎohǎo 】lấy lòng; nịnh hót

20
Q

郑重

A

【 zhèngzhòng 】trịnh trọng; nghiêm túc

21
Q

当面

A

【 dāngmiàn 】trước mặt; phía trước; ở trước mặt

22
Q

附和

A

【 fùhè 】phụ hoạ; hùa theo

23
Q

大伙儿

A

【 dàhuǒr 】

24
Q

和睦

A

【 hémù 】hoà thuận; hoà mục; vui vẻ

25
Q

宽容

A

【 kuānróng 】khoan dung

26
Q

疑惑·

A

【 yíhuò 】nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin

27
Q

反问

A

【 fǎnwèn 】hỏi lại; hỏi vặn lại

28
Q

瞬间

A

【 shùnjiān 】Chốc lát

29
Q

雅雀无声

A

【 Yǎ què wúshēng 】

30
Q

启蒙

A

【 qǐméng 】vỡ lòng; nhập môn, phổ cập kiến thức

31
Q

A

【 rèn 】

32
Q

反驳

A

【 fǎnbó 】phản bác

33
Q

意识

A

【 yìshí 】ý thức

34
Q

实行

A

thực hiện; thực hành; thi hành

35
Q

约束

A

【 yuēshù 】ràng buộc; trói buộc