B1 Flashcards
1
Q
启示
A
【 qǐshì 】gợi ý
2
Q
爽快
A
【 shuǎngkuai 】
3
Q
巴不得
A
【 bàbude 】ước gì; chỉ mong sao;
4
Q
嚷嚷
A
【 rāngrang 】kêu gào
5
Q
佳肴
A
【 jiāyáo 】cao lương mỹ vị
6
Q
异常
A
【 yìcháng 】dị thường; khác thường
7
Q
勤劳
A
【 qínláo 】cần cù; cần lao
8
Q
绅士
A
【 shēnshì 】thân sĩ, quý ông;
9
Q
风度
A
【 fēngdù 】phong độ; phong cách; tác phong
10
Q
十足
A
【 shízú 】十分充足 thuần chất, đầy đủ; tràn đầy
11
Q
督促
A
【 dūcù 】thúc giục;
12
Q
别扭
A
【 bièniu 】khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục;
13
Q
融洽
A
【 róngqià 】hoà hợp; hoà thuận; hài hoà
14
Q
亲密
A
【 qīnmì 】thân thiết; thân mật
15
Q
忽略·
A
【 hūlüè 】không chú ý; không lưu ý; sơ hở;