B2 Flashcards

1
Q

和蔼

A

【 hé’ǎi 】hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

和气

A

【 héqi 】ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

目光

A

【 mùguāng 】ánh mắt; tầm mắt; tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

慈祥

A

【 cíxiáng 】hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

【 kuà 】bước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

自主

A

【 zìzhǔ 】tự chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

【 béng 】bu yao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

脱离

A

【 tuōlí 】tách rời, rời khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

诱惑

A

【 yòuhuò 】mê hoặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

无比

A

【 wúbǐ 】không gì so sánh được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

向往

A

【 xiàngwǎng 】hướng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

孤独

A

【 gūdú 】cô đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

哭鼻子

A

【 kūbízi 】khóc nhè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

片刻

A

【 piànkè 】khoảng khắc; phút chốc; chốc lát; giây phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

步伐

A

【 bùfá 】nhịp bước nhịp chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

包围

A

【 bāowéi 】bao quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

感染

A

【 gǎnrǎn 】bị nhiễm, bị lây, cảm hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

恨不得

A

【 hènbude 】hận không thể

19
Q

跟前

A

【 gēnqian 】bên cạnh, bên mình

20
Q

团员

A

【 tuányuán 】đoàn viên

21
Q

近来

A

【 jìnlái 】gần đây; dạo này; vừa qua

22
Q

酝酿

A

【 yùnniàng 】ấp ủ, công tác chuẩn bị

23
Q

刹那

A

【 chànà 】chớp mắt; nháy mắt; chốc lát

24
Q

反常

A

【 fǎncháng 】khác thường, khác dị

25
Q

埋怨

A

【 mányuàn 】oán trách, oán hận

26
Q

体谅

A

【 tǐliàng 】thông cảm châm chước

27
Q

无精打采

A

【 wújīngdǎcǎi 】phờ phạc; rã rượi; mặt ủ mày chau; buồn bã; ỉu xìu; lừ đừ; lù rù

28
Q

规划

A

【 guīhuà 】quy hoạch

29
Q

A

【 áo 】hầm, nấu chín

30
Q

漫长

A

【 màncháng 】dài dằng dặc

31
Q

寂静

A

【 jìjìng 】vắng vẻ, trống trải, yên tĩnh

32
Q

稿件

A

【 gǎojiàn 】bài viết; bài vở (bài biên tập hoặc bản thảo để đăng báo nói chung)

33
Q

难得

A

【 nándé 】khó có được

34
Q

心疼

A

【 xīnténg 】thương thương

35
Q

掩饰

A

【 yǎnshì 】che đậy, che giấu

36
Q

隐瞒

A

【 yǐnmán 】che giấu, che lấp

37
Q

唠叨

A

【 láodao 】lải nhải

38
Q

吃苦

A

【 chīkǔ 】chịu khổ

39
Q

欣慰

A

【 xīnwèi 】vui vẻ yên tâm

40
Q

本事

A

【 běnshì 】bản lĩnh khả năng

41
Q

皱纹

A

【 zhòuwén 】nếp nhăn nếp gấp

42
Q

顿时

A

【 dùnshí 】giây phút, chốc lát

43
Q

不由得

A

【 bùyóude 】không cầm được; không nín được; không kềm được; không nhịn được

44
Q

热泪盈眶

A

【 rè lèi yíng kuàng 】nước mắt lưng chòng