B2 Flashcards
1
Q
和蔼
A
【 hé’ǎi 】hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn;
2
Q
和气
A
【 héqi 】ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn;
3
Q
目光
A
【 mùguāng 】ánh mắt; tầm mắt; tầm nhìn
4
Q
慈祥
A
【 cíxiáng 】hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)
5
Q
跨
A
【 kuà 】bước
6
Q
自主
A
【 zìzhǔ 】tự chủ
7
Q
甭
A
【 béng 】bu yao
8
Q
脱离
A
【 tuōlí 】tách rời, rời khỏi
9
Q
诱惑
A
【 yòuhuò 】mê hoặc
10
Q
无比
A
【 wúbǐ 】không gì so sánh được
11
Q
向往
A
【 xiàngwǎng 】hướng về
12
Q
孤独
A
【 gūdú 】cô đơn
13
Q
哭鼻子
A
【 kūbízi 】khóc nhè
14
Q
片刻
A
【 piànkè 】khoảng khắc; phút chốc; chốc lát; giây phút
15
Q
步伐
A
【 bùfá 】nhịp bước nhịp chân
16
Q
包围
A
【 bāowéi 】bao quanh
17
Q
感染
A
【 gǎnrǎn 】bị nhiễm, bị lây, cảm hóa