Prepositions Flashcards
on
trên
He is sitting on a chair.
anh ấy đang ngồi trên ghế
above
trên
The people in the apartment above me are so loud. những người ở căn hộ phía trên tôi ồn ào quá
between
giữa
My car is parked between a red truck and a white SUV. xe của tôi đang đậu giữa một chiếc xe tải màu đỏ và một chiếc xe SUV màu trắng
in
trong
There is some water in the fridge. có một ít nước trong tủ lạnh
beside
bên cạnh
My school is located beside the temple. trường tôi nằm bên cạnh chùa
under
dưới
The dog was hiding under the table. con chó đã trốn dưới gầm bàn
over
trên
We drove over the bridge.
chúng tôi lái xe qua cầu
at
tại
She lost her phone at the beach.
cô ấy bị mất điện thoại ở bãi biển
inside
bên trong
We met inside the restaurant.
chúng tôi gặp nhau bên trong nhà hàng
past tense
đã before main verb
present tense
đang
future tense
sẽ
which
cái nào