1st 26 Flashcards
1
Q
can, can’t
A
có thể, không thể
2
Q
Accounting; Accountant
A
Kế toán
3
Q
Business administration
A
quản trị kinh doanh; quản trị doanh nghiệp
4
Q
College student
A
sinh viên đại học
5
Q
to
A
đến
6
Q
young; old
A
trẻ; già
7
Q
weak; strong
A
yếu; mạnh
8
Q
short; tall; long; small
A
thấp; cao; dài; nhỏ
9
Q
I’m well. How about you?
A
Tôi khoẻ. Bạn thì sao?
10
Q
dentist
A
nha sĩ
11
Q
what do you want me to do?
A
Ngươi muốn ta làm gì?
12
Q
what do you like to do?
A
Bạn thích làm gì?
13
Q
how do I do this; How do you do this
A
làm thế nào để tôi làm điều này; Làm thế nào để bạn làm điều này
14
Q
how is he
A
Anh ấy thế nào
15
Q
try
A
cô gắng; thử