Phrasal Verbs Flashcards
1
Q
Look back upon/on
A
Nhìn lại quá khứ
2
Q
Look in (on sb)
A
Ghé qua thăm, tạt qua
3
Q
Look into
A
Xem xét kỹ, nghiên cứu
Look over
4
Q
Get down to
A
Bắt tay vào việc gì, bắt đầu chú tân vào việc gì
5
Q
Get ahead (in/of)
A
Tiến bộ, vượt qua người khác, thăng tiến
6
Q
Come down with
A
Nhiễm, mắc
Catch
7
Q
Go by (of time)
A
Trôi qua, đi qua (time)
8
Q
Come up/about
A
Xảy ra
9
Q
Come in for
A
Hứng chịu (chỉ trích)
10
Q
Bring sth on
A
Gây ra (tiêu cực)
11
Q
Bring about
A
Mang lại (tích cực)
12
Q
Bring sb round
A
Làm ai tỉnh lại
13
Q
Show up
A
Xuất hiện
14
Q
Show off
A
Khoe khoang, phô trương
15
Q
Give over
A
Thôi làm gì