Phrasal Verbs Flashcards
Look back upon/on
Nhìn lại quá khứ
Look in (on sb)
Ghé qua thăm, tạt qua
Look into
Xem xét kỹ, nghiên cứu
Look over
Get down to
Bắt tay vào việc gì, bắt đầu chú tân vào việc gì
Get ahead (in/of)
Tiến bộ, vượt qua người khác, thăng tiến
Come down with
Nhiễm, mắc
Catch
Go by (of time)
Trôi qua, đi qua (time)
Come up/about
Xảy ra
Come in for
Hứng chịu (chỉ trích)
Bring sth on
Gây ra (tiêu cực)
Bring about
Mang lại (tích cực)
Bring sb round
Làm ai tỉnh lại
Show up
Xuất hiện
Show off
Khoe khoang, phô trương
Give over
Thôi làm gì
Give out
Xài hết
Stand in for
Thay thế cho
Run for
Ứng cử, tranh cử
Run after
Theo đuổi (love)
Đuổi theo, theo sau
Run around with
Dành quá nhiều thời gian cho ai
Fall back on
Phải cần đến, phải dùng đến
Fall out with
Cãi nhau, bất hòa
Carry out
Thực hiện/tiến hành
Turn away
Đuổi ra, thải (người làm)