Phrasal Verbs Flashcards

1
Q

Look back upon/on

A

Nhìn lại quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Look in (on sb)

A

Ghé qua thăm, tạt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Look into

A

Xem xét kỹ, nghiên cứu
Look over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Get down to

A

Bắt tay vào việc gì, bắt đầu chú tân vào việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Get ahead (in/of)

A

Tiến bộ, vượt qua người khác, thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Come down with

A

Nhiễm, mắc
Catch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Go by (of time)

A

Trôi qua, đi qua (time)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Come up/about

A

Xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Come in for

A

Hứng chịu (chỉ trích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bring sth on

A

Gây ra (tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bring about

A

Mang lại (tích cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bring sb round

A

Làm ai tỉnh lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Show up

A

Xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Show off

A

Khoe khoang, phô trương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Give over

A

Thôi làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Give out

A

Xài hết

17
Q

Stand in for

A

Thay thế cho

18
Q

Run for

A

Ứng cử, tranh cử

19
Q

Run after

A

Theo đuổi (love)
Đuổi theo, theo sau

20
Q

Run around with

A

Dành quá nhiều thời gian cho ai

21
Q

Fall back on

A

Phải cần đến, phải dùng đến

22
Q

Fall out with

A

Cãi nhau, bất hòa

23
Q

Carry out

A

Thực hiện/tiến hành

24
Q

Turn away

A

Đuổi ra, thải (người làm)

25
Q

Turn in

A

Đi ngủ

26
Q

Make over

A

Chuyển nhượng, giao, để lại, trang điểm, tân trang

27
Q

Make off

A

Đi mất, chuồn, cuốn gói

28
Q

Put across

A

Làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận

29
Q

Put in for

A

Đòi, yêu sách, xin

30
Q

Put sb up to st

A

Xúi giục ai làm gì

31
Q

Put up for

A

Tự ứng cử

32
Q

Put st down to

A

Quy cho là do

33
Q

Talk over (with sb)

A

Thảo luận

34
Q

Wind down

A

Kết thúc, chấm dứt

35
Q

Bring forward sth

A

Gợi ý, đề xuất, đưa ra

36
Q

Call for

A

Đòi hỏi yêu cầu

37
Q

Put up

A

Provide/lend money
Cho ở nhờ
Dựng lên

38
Q

Put back

A

Trả cái gì về đúng vị trí
Chỉnh đồng hồ về sớm hơn