Collo 1 Flashcards

1
Q

…. a decision to do
Quyết định điều gì

A

Make

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

…..a decision
Đi tới quyết định

A

Come to/arrive at/reach

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Compared …=…..comparison
So với

A

With/to sth
By/in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

…..comparison with
Có thể so sánh với

A

Bear/stand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Beyond all comparison

A

K thể so được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

By comparison

A

Khi so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bring into comparison

A

Đem so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Be at/reach the height of sth

A

Ở đỉnh cao của
At the top (from) of sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Take charge of

A

Chịu trách nhiệm, đảm đương
Take sth in charge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Be in charge of

A

Phụ trách, trông nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Be charge with

A

Được giao cho làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

….responsibility…

A

Take/bear/assume…for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

….a conclusion

A

Draw
Rút ra kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

…….conclusion
Đi đến/dẫn đến kết luận

A

Come to/lead to/reach

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

In conclusion

A

Kết luận lại, tóm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be bound to do

A

Nhất định, chắc chắn
Be likely to do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Without fail

A

Chắc chắn sẽ xảy ra, dù có thể có khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Dead certain

A

Cực kì chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

…redudant….one’s job

A

Make….from
Bị cho nghỉ việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Dismiss

A

Sa thải
Get sb the ax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

….sb out of work
Khiến ai bị thất nghiệp

A

Put/leave/throw

22
Q

Take/see one’s point
Miss the point

A

Hiểu ý
K hiểu ý

23
Q

Make sense of

A

Hiểu được, hiểu ý nghĩa

24
Q

Make sth out

A

Hiểu rõ, thấy rõ

25
Q

Comprehend/grasp

A

Hiểu, nắm được

26
Q

Get the message/cue

A

Hiểu ý, thấm ý

27
Q

Get sth across to sb

A

Làm cho cái gì được hiểu

28
Q

Make yourself understood

A

Làm cho người khác hiểu mình

29
Q

…..fame

A

Win/achive/gain

30
Q

Make a name

A

Nổi tiếng

31
Q

Put sth/so on the map

A

Nổi tiếng

32
Q

Have a good name

A

Có tiếng tốt

33
Q

Be on the road to fame

A

Trên con đường danh vọng

34
Q

A household name/word

A

Từ ngữ cửa miệng

35
Q

Dedicate/Devote sth/yourself to st/sb

A

Cống hiến, tận tụy

36
Q

Over and over (again)

A

Nhiều lần, k biết bao nhiêu lần
A many times=repeatedly =again and again

37
Q

Back and forth

A

Tới lui qua lại
To and fro
Backwards and forwards

38
Q

Be in the wrong

A

Có lỗi, có tội

39
Q

Overlook/rub out one’s mistake

A

Bỏ qua/tha thứ cho lỗi lầm của ai

40
Q

It never …. My head/mind that
It never…to me that
It never…my mind that

A

Enters
Occurs
Crosses
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng, biết rằng

41
Q

Do one’s utmost

A

Cố gắng, nỗ lực

42
Q

Make an attempt

A

Cố gắng hết sức
Attempt to do
Seek to
Be in attempt to do

43
Q

On the ground

A

Là do, là bởi
On account of
Owing to

44
Q

Seeing that
Now that

A

Do là, là bởi

45
Q

On account of
Owing to

A

Because

46
Q

At the expense of sb/sth

A

Cho ai/cái gì

47
Q

By happenstance

A

Vô tình, tình cờ

48
Q

Unintentionally

A

Vô tình, tình cờ
Coincidentally

49
Q

Deliberately

A

Intentionally

50
Q

Above the law

A

Ngoài vòng pháp luật

51
Q

Comply with

A

Tuân thủ
Conform to
Abide by
Adhere to