Collo New Flashcards
1
Q
….your seatbelt
A
Fasten
2
Q
…one’s breath
A
Hold
Nín thở chờ điều gì sắp đến
3
Q
A surge of anger
A
Đột nhiên tức giận
4
Q
Curb the growth of sth
A
Kiềm hãm sự phát triển của
5
Q
A springboard for sth
A
Tạo điều kiện cho cái gì xảy ra
6
Q
Bitterly oppose
A
Phản đối gay gắt
7
Q
A … mistake
A
Big
8
Q
Ingratiate oneself with everyone
A
Làm cho mn mến mình
9
Q
Th extent of
A
Quy mô của
10
Q
Have sth in hand
A
Sở hữu cái gì
11
Q
In the absence of
A
Vì thiếu cái gì
12
Q
Social status
A
Địa vị xh
13
Q
Be all in
A
Mệt nhoài