Part 1 Flashcards
1
Q
Economics
A
(n) kte học
2
Q
Economic
A
(a) thuộc về kte
3
Q
Economy
A
(n) nền kte
4
Q
Economical
A
(a) tiết kiệm
5
Q
Communicative
A
(a) thuộc về giao tiếp; cởi mở
6
Q
Communicable
A
(a) lây lan, lây nhiễm
7
Q
Proposed
A
(a) được đề xuất
8
Q
Proposal
A
(n) lời đề nghị, cầu hôn
9
Q
Tolerable
A
(a) có thể bao dung, có thể chịu đựng được
10
Q
Decisive
A
(a) quyết đoán
11
Q
Creativity
A
(n) tính sáng tạo
12
Q
Creative
A
(a) sáng tạo
13
Q
Denial
A
(n) sự từ chối
14
Q
Deniable
A
(a) có thể phủ nhận
15
Q
Customary
A
(a) theo thường lệ
16
Q
Accustomed
A
(a) thường lệ, quen thuộc
17
Q
Accustomed to
A
Quen với
18
Q
Customize
A
(v) tùy chỉnh
19
Q
Further
A
(a) nhiều hơn (mức độ), thêm
20
Q
Furtherance
A
(n) sự đẩy mạnh, xúc tiến; sự giúp đỡ
21
Q
Father
A
(a) Xa hơn (địa lý)
22
Q
Populated
A
(a) đông dân
23
Q
Populating
A
(a) cứ trú
24
Q
Personel
A
(n) nhân sự
25
Personage
(n) người quan trọng, có vai vế
26
Personalize
(v) cá nhân hóa