phrasal verb 2 Flashcards

1
Q

look after

A

chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Look ahead(to something)

A

tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Look back (on something)

A

suy ngẫm về chuyện gì trong qua khứ (= relect on).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Look for (sth)

A

tìm kiếm cái gì (= search for).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Look forward to (sth)

A

mong chờ điều gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Look in (on somebody)

A

ghé thăm chỗ nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Look on

A

đứng nhìn (mà không tham gia vào).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Look out

A

cẩn thận! (= watch out).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Look out for (sb)/(sth)

A

coi chừng, cẩn thận với ai/cái gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Look around/round

A

quay đầu nhìn cái gì./đi thăm, đi xung quanh nơi nào đó cho biết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Look through (something)

A

đọc nhanh qua cái gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Look to somebody for something | Look to somebody to do something (formal)

A

hi vọng ai cung cấp cho mình cái gì; hi vọng ai làm điều gì đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Look up something

A

tra cứu cái gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Take after somebody:

A

theo sau ai đó nhanh chóng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Take away

A

khiến cảm giác, đau đớn biến mất. Mua thức ăn nấu sẵn và mang đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Take on

A

thuê/tuyển ai làm việc./đấu với ai trong trò chơi/ cuộc thi./đón/ lấy (trên xe, tàu, thuyền,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Take on sb/sth

A

chịu trách nhiệm người/việc nào đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Take off

A

cất cánh (máy bay)/ rời đi vội vã (informal)/ cởi/ tháo (quần áo. giày,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Take over

A

đảm nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Take over (from sth)

A

: trở nên lớn hơn/ quan trọng hơn điều gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Take aback

A

khiến ai vô cùng ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Take sb in

A

cho phép ai đó vào nhà./lừa dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Take up

A

bắt đầu học/ làm gì đó (theo sở thích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Take it out of:

A

khiến ai cảm thấy mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Take apart

A

tách ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

put away

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

put off

A

hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

put s.o up

A

cho ai ở nhờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

put down

A

bỏ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

put on

A

tăng cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

put up with

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

put forward

A

đưa ra 1 lời đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

put out

A

dập tắt lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

put in

A

lắp đặt/ dành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

put through

A

kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bring about

A

mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

bring back

A

mang lại vật gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

bring down

A

giảm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

bring in

A

mang lại , thông qua luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

bring on

A

gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

bring out

A

xuất bảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

bring round

A

làm ai đó tỉnh ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

bring up

A

nuôi dưỡng đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

set back

A

cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

set down

A

ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

set up

A

tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

stand by

A

hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

stand in

A

thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

stand for

A

đại diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

stand out

A

nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

run over

A

tông cán

52
Q

run up

A

tăng phát triển

53
Q

run out of

A

hết

54
Q

run down

A

cạn kiệt

55
Q

run away

A

cai chạy xa bay

56
Q

run across = run into

A

tình cờ

57
Q

turn against

A

trở mặt

58
Q

turn away

A

bỏ đi

59
Q

turn back

A

quay lại

60
Q

turn down

A

từ chối

61
Q

turn into

A

biến hoá

62
Q

turn off

A

tắt

63
Q

turn on

A

bật

64
Q

turn out

A

tập chung

65
Q

turn over

A

lật trang giấy

66
Q

turn to

A

trông cậy vào

67
Q

turn up= arrive=appearance

A

có mặt

68
Q

come across

A

tình cờ

69
Q

come back

A

trở lại

70
Q

come down

A

giảm

71
Q

come in

A

để đến một nơi nào đó; Được nhận

72
Q

come into

A

thừa kế

73
Q

come off

A

rơi ra

74
Q

come on

A

khẩn trương

75
Q

come out

A

xuất bảng

76
Q

come round

A

đồng ý/ tỉnh lại

77
Q

come to

A

món đồ lên đến

78
Q

come up

A

phát sinh

79
Q

come down with

A

bệnh nặng

80
Q

come up with

A

nảy ra ý tưởng

81
Q

go away

A

bỏ đi

82
Q

go into

A

đâm vào , chuyên vào

83
Q

go over

A

kiểm tra, xem xét

84
Q

go by

A

đi qua, trôi qua

85
Q

go off

A

reo nổ

86
Q

go through

A

kiểm tra , thực hiện công việc, trải qa

87
Q

go down

A

giảm

88
Q

go on

A

tiếp tục

89
Q

go up

A

tăng lên

90
Q

go for

A

tìm kiếm, cố gắng đạt đc

91
Q

go out

A

đi ra ngoài

92
Q

go with

A

đi cùng, hoà hợp

93
Q

get away

A

bỏ đi

94
Q

get by

A

xoay xở để sống hoặc làm một việc

95
Q

get out

A

ra ngoài

96
Q

get away with

A

thoát khỏi

97
Q

get on with

A

tiếp tục với

98
Q

get over

A

vượt qua

99
Q

get in

A

đi vào

100
Q

get round

A

làm cho ai đó hiểu

101
Q

get out of

A

tránh một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ .

102
Q

get off

A

xuống xe

103
Q

get through

A

được chấp nhận chính thức

104
Q

get round to

A

cần thời gian làm gì đó

105
Q

get on

A

được lên chức hoặc gì đó

106
Q

get up

A

đứng dậy sau khi ngồi, nằm

107
Q

get along

A

bên cạnh, hoà hợp

108
Q

see off

A

nói lời tạm biệt với ai

109
Q

see through

A

nhận ra sự thật về

110
Q

see to

A

đối phó với gì đó

111
Q

give in

A

bỏ cuộc

112
Q

give out

A

phân phát , cạn kịêt

113
Q

give up

A

từ bỏ

114
Q

break away

A

tách ra (khỏi ai/cái gì)

115
Q

break down

A

bị hư

116
Q

break in

A

đột nhập

117
Q

break off

A

kết thúc, chấm dứt cái gì đó

118
Q

break out (of)

A

thoát khỏi

119
Q

break through

A

vượt qua.

120
Q

break up

A

chia tay

121
Q

point out

A

chỉ ra

122
Q

Make for

A

làm cho một cái gì đó

123
Q

Make off

A

rời đi nhanh chóng

124
Q

Make out

A

để nhìn, nghe hoặc hiểu ai đó hoặc điều gì đó một cách khó khăn

125
Q

Make up

A

chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó, làm lành , bịa chuyện

126
Q

wipe out

A

phá huỷ hoặc xoá bỏ

127
Q

move out

A

chyển đi