Part 5 - Test 4 Flashcards

1
Q
  1. Hillsdale Fabrics’___collection of leathers was imported from Italy
    A. diversity
    B. diversely
    C. diversify
    D. diverse
A

D. diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj): đa dạng

cần tính từ.
_ITY –> danh từ
_IFY –> động từ
_LY –> trạng từ
Bộ sưu tập da đa dạng của Hillsdale Fabrics được nhập khẩu từ Ý
-diversity (n): sự đa dạng
- diversely /daɪˈvɜːrsli/ (adv): đa dạng
- diversify (v): đa dạng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. A___of four dental hygienists spoke about careers in their field
    A. plan
    B. panel
    C. support
    D. version
A

B. panel (n): hội đồng, ban chuyên gia

Một hội đồng gồm 4 chuyên gia nha khoa đã nói về nghề nghiệp trong lĩnh vực của họ
- hygienist (n): nhân viên vệ sinh (nha khoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ardentine Realty is___seeking new rental properties for its portfolio
A. actively
B. activate
C. activity
D. active

A

A. actively

cần Adv –> động từ chính “seek” (HTTD)
Ardentine Realty đang tìm kiếm một cách tích cực các bất động sản cho thuê mới cho danh mục đầu tư của mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

notable (adj)

The ambury prize recognizes research that is NOTABLE for its creativity and innovation

A

đáng chú ý, nổi bật

Giải thưởng Ambury công nhận nghiên cứu đáng chú ý vì sự sáng tạo và đổi mới của nó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

parade (n)

This year the harvest PARADE will circle the village, beginning and ending at the town square

A

cuộc diễu hành

Năm nay cuộc diễu hành thu hoạch sẽ đi vòng quanh ngôi làng, bắt đầu và kết thúc tại quảng trường thị trấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Questwiz, the library’s newest databse,____a wide range of resource materials
A. to contain
B. contains
C. container
D. containing

A

B. contains

cần động từ, chủ ngữ số ít –> chọn B
Questwiz, cơ sở dữ liệu mới nhất của thư viện, có chứa nguồn tài liệu phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

patent (n) /ˈpætnt/

A

bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

finally (adv) thường đi với although và after

A

cuối cùng (nhấn mạnh kết quả đạt được sau 1 quá trình cố gắng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

already (adv)

A

đã (nhấn mạnh 1 việc đã xảy ra rồi trong quá khứ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

an excessive /ɪkˈsesɪv/ amount of something

A

một lượng quá mức của…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

efficiently (adv) /ɪˈfɪʃntli/

Axofare’s new computer program enables users to EFFICIENTLY organize and retrieve data

A

một cách hiệu quả

chương trình máy tính mới của Axofare cho phép người dùng sắp xếp và truy xuất dữ liệu 1 cách hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

obtain (v) /əbˈteɪn/

Use this coupon to OBTAIN a free quote for cloud storage services

A

có được

sử dụng phiếu giảm giá này để có được báo giá miễn phí cho cách dịch vụ lưu trữ đám mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

endurance /ɪnˈdʊrəns/ (n)
desert /ˈdezərt/ (n)
terrain /təˈreɪn/ (n)
harsh /hɑːrʃ/ (adj)

By testing the ENDURANCE of the vehicle in desert terrain, the designers proved that it works perfectly in harsh conditions

A

khả năng chịu đựng
sa mạc
địa hình
khắc nghiệt, thô ráp, xù xì

bằng việc thử nghiệm khả năng chịu đựng của phương tiện trên địa hình sa mạc, các nhà thiết kế đã chứng minh rằng nó hoạt động hoàn hảo trong những điều kiện khắc nghiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly