p4 Flashcards
1
Q
injury
/ˈinj(ə)rē/
A
chấn thương
2
Q
instrument
/ˈinstrəmənt/
A
công cụ
3
Q
insurane
/inˈSHo͝orəns/
A
bảo hiểm
4
Q
Jaw
/jô/
A
hàm
5
Q
Laboratory
/ˈlabrəˌtôrē/
A
phòng thí nghiệm
6
Q
Local anesthesia
A
gây tê tại chỗ
7
Q
Medication
/ˌmedəˈkāSH(ə)n/
A
thuốc
8
Q
medicine
/ˈmedəsən/
A
dược phẩm
9
Q
Mold
/mōld/
A
khuôn
10
Q
mouth
A
miệng
11
Q
needle
/ˈnēdl/
A
cây kim
12
Q
nerve
/nərv/
A
dây thần kinh
13
Q
numb
/nəm/
A
tê
14
Q
nurse
/nərs/
A
y tá
15
Q
Office
A
văn phòng
16
Q
operate
/ˈäpəˌrāt/
A
hoạt động
17
Q
surgery
/ˈsərj(ə)rē/
A
phẫu thuật
18
Q
Oral surgery
A
phẫu thuật răng miệng
19
Q
orthodontist
/ˌôrTHəˈdän(t)əst/
A
bác sĩ chỉnh răng
20
Q
pain
/pān/
A
đau đớn
21
Q
Permanent
/ˈpərmənənt/
A
dài hạn
22
Q
Permanent teeth
A
răng vĩnh viễn
23
Q
primary teeth
A
răng sữa
24
Q
protect
/prəˈtekt/
A
bảo vệ
25
pull
| /po͝ol/
kéo
26
pulp
| /pəlp/
tủy răng
27
Pyorrhea
| /ˌpīəˈrēə/
chảy mủ
28
Rubber bands
dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
29
Shot
| /SHät/
bắn
30
sink
| /siNGk/
bồn rửa